1
|
4972534733
|
Thiết bị đo tần số của ăng ten viễn thông Radio Unit, RRU 4418 B41 (KRC 161 789/1) , hiệu:Ericsson, nsx: 2020. mới 100%
|
Công ty TNHH ACE ANTENNA
|
ERICSSON (CHINA) COMMUNICATION CO., LTD
|
2021-05-01
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
2974218402
|
Card dùng cho thiết bị mạng FIC- Faceplate interface Card (ROA 128 6146/1) , hãng SX: Ericsson. mới 100%
|
Công ty TNHH ACE ANTENNA
|
ERICSSON (CHINA) COMMUNICATION CO., LTD
|
2020-02-22
|
CHINA
|
5 PCE
|
3
|
2974218402
|
Đầu nối chuyên đổi Adapter Wearboard (ROA 128 5527/3), hãng SX: Ericsson. mới 100%
|
Công ty TNHH ACE ANTENNA
|
ERICSSON (CHINA) COMMUNICATION CO., LTD
|
2020-02-22
|
CHINA
|
5 PCE
|
4
|
2974218402
|
Thiết bị đo tần số vô tuyến của ăng ten tiễn thông Radio 4415 B1 (KRC161635/1R5D), S/N: D827872848 , hãng SX:Ericsson, nsx: 2018. mới 100%
|
Công ty TNHH ACE ANTENNA
|
ERICSSON (CHINA) COMMUNICATION CO., LTD
|
2020-02-22
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
2974218402
|
Card dùng cho thiết bị mạng FIC- Faceplate interface Card (ROA 128 6146/1) , hãng SX: Ericsson. mới 100%
|
Công ty TNHH ACE ANTENNA
|
ERICSSON (CHINA) COMMUNICATION CO., LTD
|
2020-02-22
|
CHINA
|
5 PCE
|
6
|
2974218402
|
Đầu nối chuyên đổi Adapter Wearboard (ROA 128 5527/3), hãng SX: Ericsson. mới 100%
|
Công ty TNHH ACE ANTENNA
|
ERICSSON (CHINA) COMMUNICATION CO., LTD
|
2020-02-22
|
CHINA
|
5 PCE
|
7
|
2974218402
|
Thiết bị đo tần số vô tuyến của ăng ten tiễn thông Radio 4415 B1 (KRC161635/1R5D), S/N: D827872848 , hãng SX:Ericsson, nsx: 2018. mới 100%
|
Công ty TNHH ACE ANTENNA
|
ERICSSON (CHINA) COMMUNICATION CO., LTD
|
2020-02-22
|
CHINA
|
1 PCE
|