1
|
W7600785576
|
Vải mút nỉ (khổ rộng 1m27) EN210 Grey/EN252 Light Grey: 1SHT(1SHT=3.3M). Hàng mới 100%
|
Công ty cổ phần sản xuất Sông Hồng
|
ENZOY INDUSTRIAL CO., LTD
|
2022-03-29
|
CHINA
|
1 TAM
|
2
|
W7600785576
|
Vải mút nỉ (khổ rộng 1m27) EN001 Black: 2SHT(1SHT=3.3M). Hàng mới 100%
|
Công ty cổ phần sản xuất Sông Hồng
|
ENZOY INDUSTRIAL CO., LTD
|
2022-03-29
|
CHINA
|
2 TAM
|
3
|
W7600785567
|
Vải mút nỉ (khổ rộng 210mm) A4 Size Swatches: 2SHT(1SHT=0.297M).Hàng mới 100%
|
Công ty cổ phần sản xuất Sông Hồng
|
ENZOY INDUSTRIAL CO., LTD
|
2022-02-25
|
CHINA
|
2 TAM
|
4
|
W7600785567
|
Vải mút nỉ (khổ rộng 3cm) Lap Dip Color Swatches: 4SHT(1SHT=3CM). Hàng mới 100%
|
Công ty cổ phần sản xuất Sông Hồng
|
ENZOY INDUSTRIAL CO., LTD
|
2022-02-25
|
CHINA
|
4 TAM
|
5
|
W7600785567
|
Vải mút nỉ (khổ rộng 1m27) Shark Skin / Black Nylon: 1SHT(1SHT=3.3M). Hàng mới 100%
|
Công ty cổ phần sản xuất Sông Hồng
|
ENZOY INDUSTRIAL CO., LTD
|
2022-02-25
|
CHINA
|
1 TAM
|
6
|
W7600785567
|
Vải mút nỉ (khổ rộng 1m22) Mesh(Embossed)/Deep Grey (N01P63)Super Stretch: 1SHT(1SHT=1.6M). Hàng mới 100%
|
Công ty cổ phần sản xuất Sông Hồng
|
ENZOY INDUSTRIAL CO., LTD
|
2022-02-25
|
CHINA
|
1 TAM
|
7
|
W7600785567
|
Vải mút nỉ (khổ rộng 1m27) EN645 Chilli/EN104 Blue: 1SHT(1SHT=3.3M). Hàng mới 100%
|
Công ty cổ phần sản xuất Sông Hồng
|
ENZOY INDUSTRIAL CO., LTD
|
2022-02-25
|
CHINA
|
1 TAM
|
8
|
W7600785567
|
Vải mút nỉ (khổ rộng 1m27) EN210 (19-3906TPX) Dark Grey / EN252 (15-4101TPX) Lt. Grey: 1SHT(1SHT=3.3M). Hàng mới 100%
|
Công ty cổ phần sản xuất Sông Hồng
|
ENZOY INDUSTRIAL CO., LTD
|
2022-02-25
|
CHINA
|
1 TAM
|
9
|
W7600785558
|
Vải mút nỉ (quy ra khổ 1m27) A4 Size Swatches: 5TAM(1TAM=0.294M).Hàng mới 100%
|
Công ty cổ phần sản xuất Sông Hồng
|
ENZOY INDUSTRIAL CO., LTD
|
2022-01-24
|
CHINA
|
5 TAM
|
10
|
W7600785558
|
Vải mút nỉ (quy ra khổ 1m27) EN645 (19-1557TPX) Chilli/EN105 (19-4050TPX) Colbalt Blue. (1TAM=3.3M). Hàng mới 100%
|
Công ty cổ phần sản xuất Sông Hồng
|
ENZOY INDUSTRIAL CO., LTD
|
2022-01-24
|
CHINA
|
1 TAM
|