1
|
ASTPE801093
|
001/HT-EB/2018-002#&Vải lót 100%POLYESTER K 57/60''
|
Tổng Công ty cổ phần Dệt May Hòa Thọ
|
ENTER.B GLOBAL
|
2018-05-12
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
1529 YRD
|
2
|
ASTPE801093
|
001/HT-EB/2018-001#&Vải chính 100% polyester 55-60"
|
Tổng Công ty cổ phần Dệt May Hòa Thọ
|
ENTER.B GLOBAL
|
2018-05-12
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
1020 YRD
|
3
|
MS8551428
|
001/HT-EB/2018-024#&Đầu trang trí dây kéo
|
Tổng Công ty cổ phần Dệt May Hòa Thọ
|
ENTER.B GLOBAL
|
2018-05-03
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
93900 PCE
|
4
|
001/HT-EB/2018-027#&Gói chống ẩm( calcium chloride 71.4 % & sodium carboxmetyl cellulose 28.6 %)
|
Tổng Công ty cổ phần Dệt May Hòa Thọ
|
ENTER.B GLOBAL
|
2018-04-27
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
2060 PCE
|
5
|
FCSSE118030223
|
001/HT-EB/2018-001#&Vải chính 100% polyester 55-60"
|
Tổng Công ty cổ phần Dệt May Hòa Thọ
|
ENTER.B GLOBAL
|
2018-04-10
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
1091 YRD
|
6
|
ASTPE850328
|
001/HT-EB/2018-001#&Vải chính 100% polyester 55-60"
|
Tổng Công ty cổ phần Dệt May Hòa Thọ
|
ENTER.B GLOBAL
|
2018-03-07
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
3038 YRD
|
7
|
FCSSE118020028S
|
001/HT-EB/2018-020#&Mắt cáo
|
Tổng Công ty cổ phần Dệt May Hòa Thọ
|
ENTER.B GLOBAL
|
2018-02-10
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
227542 SET
|
8
|
FCSSE118020028S
|
001/HT-EB/2018-021#&Nút đóng
|
Tổng Công ty cổ phần Dệt May Hòa Thọ
|
ENTER.B GLOBAL
|
2018-02-10
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
91017 SET
|
9
|
FCSSE118020028S
|
001/HT-EB/2018-003#&Vải lót lưới 100%POLYESTER K 57/60''
|
Tổng Công ty cổ phần Dệt May Hòa Thọ
|
ENTER.B GLOBAL
|
2018-02-10
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
583.9 YRD
|
10
|
FCSSE118020028S
|
001/HT-EB/2018-002#&Vải lót 100%POLYESTER K 57/60''
|
Tổng Công ty cổ phần Dệt May Hòa Thọ
|
ENTER.B GLOBAL
|
2018-02-10
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
51551.5 YRD
|