1
|
240122M10215118-16
|
Xy lanh khí của máy lắp ráp mô tơ / AIR CYLINDER (Model: MBDAS6*4)
|
Công ty TNHH Mabuchi Motor Đà Nẵng
|
ENOKI & CO., LTD
|
2022-12-02
|
CHINA
|
2 PCE
|
2
|
240122M10215118-16
|
Xy lanh khí của máy lắp ráp mô tơ / AIR CYLINDER (Model: BDAS16*30)
|
Công ty TNHH Mabuchi Motor Đà Nẵng
|
ENOKI & CO., LTD
|
2022-12-02
|
CHINA
|
5 PCE
|
3
|
240122M10215118-16
|
Xy lanh khí của máy lắp ráp mô tơ / AIR CYLINDER (Model: BDAS10*10-1A)
|
Công ty TNHH Mabuchi Motor Đà Nẵng
|
ENOKI & CO., LTD
|
2022-12-02
|
CHINA
|
4 PCE
|
4
|
240122M10215118-16
|
Ống giảm âm của máy dập vỏ mô tơ / SILENCER (Model: KM-11)
|
Công ty TNHH Mabuchi Motor Đà Nẵng
|
ENOKI & CO., LTD
|
2022-12-02
|
CHINA
|
10 PCE
|
5
|
270122M10215582-16
|
Nam châm của máy quấn cuộn cảm (nam châm vĩnh cửu bằng kim loại) / NEODYMIUM MAGNET (Model: d3*3 ND-FE-B)
|
Công ty TNHH Mabuchi Motor Đà Nẵng
|
ENOKI & CO., LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
200 PCE
|
6
|
270122M10215582-16
|
Xy lanh khí của máy lắp ráp mô tơ / AIR CYLINDER (Model: MBDAS8*10)
|
Công ty TNHH Mabuchi Motor Đà Nẵng
|
ENOKI & CO., LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
2 PCE
|
7
|
270122M10215582-16
|
Nam châm của máy quấn cuộn cảm (nam châm vĩnh cửu bằng kim loại) / NEODYMIUM MAGNET (Model: d3*3 ND-FE-B)
|
Công ty TNHH Mabuchi Motor Đà Nẵng
|
ENOKI & CO., LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
12 PCE
|
8
|
270122M10215564-16
|
A0206#&Giảm âm [V5141Z0020] / PTTT sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ < Mới 100%> / SILENCER
|
CôNG TY TNHH MABUCHI MOTOR VIệT NAM
|
ENOKI & CO., LTD.
|
2022-11-02
|
CHINA
|
2 PCE
|
9
|
270122M10215564-16
|
A0206#&Giảm âm [V5141Z0010] / PTTT sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ < Mới 100%> / SILENCER
|
CôNG TY TNHH MABUCHI MOTOR VIệT NAM
|
ENOKI & CO., LTD.
|
2022-11-02
|
CHINA
|
2 PCE
|
10
|
270122M10215564-07
|
LK0276#&Giảm âm [UPLM1Y6159] / LKSX thiết bị dùng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ< Mới 100%> / SILENCER
|
CôNG TY TNHH MABUCHI MOTOR VIệT NAM
|
ENOKI & CO., LTD.
|
2022-10-02
|
CHINA
|
6 PCE
|