1
|
080720WGHCMTPP2000610-02
|
Khớp nối bằng nhựa, kích thước 24xx25.10mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện dân dụng, điện áp <1000V)) WSW101/10 REDUCER PLAIN 25-20 WHITE;382205_WE
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Schneider Electric Manufacturing Việt Nam
|
ENG JOO PRECISION PLASTIC SDN BHD
|
2020-10-07
|
CHINA
|
4368 PCE
|
2
|
080720WGHCMTPP2000610-01
|
400120#&Nắp công tắc trên màu trắng bằng nhựa kích thước 118.03x74.03 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện dân dụng, điện áp <1000V)) 600/11 WHITE BLANK COVER
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Schneider Electric Manufacturing Việt Nam
|
ENG JOO PRECISION PLASTIC SDN BHD
|
2020-10-07
|
CHINA
|
2472 PCE
|
3
|
080720WGHCMTPP2000610-01
|
400120#&Nắp công tắc trên màu trắng bằng nhựa kích thước 118.03x74.03 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện dân dụng, điện áp <1000V)) 600/11 WHITE BLANK COVER
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Schneider Electric Manufacturing Việt Nam
|
ENG JOO PRECISION PLASTIC SDN BHD
|
2020-10-07
|
CHINA
|
4410 PCE
|
4
|
080720WGHCMTPP2000610-01
|
400120#&Nắp công tắc trên màu trắng bằng nhựa kích thước 118.03x74.03 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện dân dụng, điện áp <1000V)) 600/11 WHITE BLANK COVER
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Schneider Electric Manufacturing Việt Nam
|
ENG JOO PRECISION PLASTIC SDN BHD
|
2020-10-07
|
CHINA
|
4410 PCE
|
5
|
080720WGHCMTPP2000610-01
|
400120#&Nắp công tắc trên màu trắng bằng nhựa kích thước 118.03x74.03 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện dân dụng, điện áp <1000V)) 600/11 WHITE BLANK COVER
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Schneider Electric Manufacturing Việt Nam
|
ENG JOO PRECISION PLASTIC SDN BHD
|
2020-10-07
|
CHINA
|
6308 PCE
|
6
|
080720WGHCMTPP2000610-01
|
412282#&Nắp nhựa trắng che vị trí, kích thước 74.03x118.03 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện dân dụng, điện áp <1000V)) 681/11 WHITE COVER
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Schneider Electric Manufacturing Việt Nam
|
ENG JOO PRECISION PLASTIC SDN BHD
|
2020-10-07
|
CHINA
|
6390 PCE
|
7
|
080720WGHCMTPP2000610-01
|
412282#&Nắp nhựa trắng che vị trí, kích thước 74.03x118.03 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện dân dụng, điện áp <1000V)) 681/11 WHITE COVER
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Schneider Electric Manufacturing Việt Nam
|
ENG JOO PRECISION PLASTIC SDN BHD
|
2020-10-07
|
CHINA
|
20010 PCE
|
8
|
080720WGHCMTPP2000610-01
|
640989#&Đế nhựa kích thước 35.3x35.6 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện dân dụng, điện áp <1000V)) 3P520 PIN HOUSING
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Schneider Electric Manufacturing Việt Nam
|
ENG JOO PRECISION PLASTIC SDN BHD
|
2020-10-07
|
CHINA
|
330 PCE
|
9
|
080720WGHCMTPP2000610-01
|
788429#&Miếng nhựa, kích thước 46.5x42 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện dân dụng, điện áp <1000V)) M3PV058 RO GLAND NUT CM
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Schneider Electric Manufacturing Việt Nam
|
ENG JOO PRECISION PLASTIC SDN BHD
|
2020-10-07
|
CHINA
|
380 PCE
|
10
|
080720WGHCMTPP2000610-01
|
788429#&Miếng nhựa, kích thước 46.5x42 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện dân dụng, điện áp <1000V)) M3PV058 RO GLAND NUT CM
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Schneider Electric Manufacturing Việt Nam
|
ENG JOO PRECISION PLASTIC SDN BHD
|
2020-10-07
|
CHINA
|
40 PCE
|