1
|
041020OOLU2030265750A
|
Gỗ bạch dương xẻ (384-2438*40-76*19 )mm - Birch lumber, chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (tên khoa học : Betula spp), NPL dùng cho sản xuất đồ gỗ, mới 100%
|
CôNG TY TNHH NộI THấT SANYANG VIệT NAM
|
EMPIRE VIEW INTERNATIONAL LTD.
|
2020-10-15
|
CHINA
|
70.42 MTQ
|
2
|
041020OOLU2030265750A
|
Gỗ bạch dương xẻ (384-2438*40-76*19 )mm - Birch lumber, chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (tên khoa học : Betula spp), NPL dùng cho sản xuất đồ gỗ, mới 100%
|
CôNG TY TNHH NộI THấT SANYANG VIệT NAM
|
EMPIRE VIEW INTERNATIONAL LTD.
|
2020-10-15
|
CHINA
|
70.42 MTQ
|
3
|
041020OOLU2030265750A
|
Gỗ bạch dương xẻ (384-2438*40-76*19 )mm - Birch lumber, chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (tên khoa học : Betula spp), NPL dùng cho sản xuất đồ gỗ, mới 100%
|
CôNG TY TNHH NộI THấT SANYANG VIệT NAM
|
EMPIRE VIEW INTERNATIONAL LTD.
|
2020-10-15
|
CHINA
|
70.42 MTQ
|
4
|
280920XDAR800417
|
Gỗ bạch dương xẻ (384-2438*40-76*19 )mm - Birch lumber, chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (tên khoa học : Betula spp), NPL dùng cho sản xuất đồ gỗ, mới 100%
|
CôNG TY TNHH NộI THấT SANYANG VIệT NAM
|
EMPIRE VIEW INTERNATIONAL LTD.
|
2020-10-14
|
CHINA
|
34.35 MTQ
|
5
|
280920XDAR800417
|
Gỗ bạch dương xẻ (384-2438*40-76*19 )mm - Birch lumber, chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (tên khoa học : Betula spp), NPL dùng cho sản xuất đồ gỗ, mới 100%
|
CôNG TY TNHH NộI THấT SANYANG VIệT NAM
|
EMPIRE VIEW INTERNATIONAL LTD.
|
2020-10-14
|
CHINA
|
34.35 MTQ
|
6
|
280920XDAR800417
|
Gỗ bạch dương xẻ (384-2438*40-76*19 )mm - Birch lumber, chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (tên khoa học : Betula spp), NPL dùng cho sản xuất đồ gỗ, mới 100%
|
CôNG TY TNHH NộI THấT SANYANG VIệT NAM
|
EMPIRE VIEW INTERNATIONAL LTD.
|
2020-10-14
|
CHINA
|
34.35 MTQ
|
7
|
280920XDAR800417
|
Gỗ bạch dương xẻ (384-2438*40-76*19 )mm - Birch lumber, chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (tên khoa học : Betula spp), NPL dùng cho sản xuất đồ gỗ, mới 100%
|
CôNG TY TNHH NộI THấT SANYANG VIệT NAM
|
EMPIRE VIEW INTERNATIONAL LTD.
|
2020-10-14
|
CHINA
|
34.35 MTQ
|