1
|
98829058120
|
147#&Vải chính dệt thoi 100% polyester w58/59'' (50g/m2, 2482 yds, PO#9034), hàng mới 100%
|
Tổng công ty Đức Giang - Công ty cổ phần
|
EMPIRE DAY LIMITED
|
2020-11-03
|
CHINA
|
3401.13 MTK
|
2
|
050320GXSAG20024360
|
142#&PO#9033; Vải chính dệt thoi 60% cotton 22% rayon 16% polyester 2% spandex w56/57'' ( 305g/m2, 8938.5 yds ) hàng mới 100%
|
Tổng công ty Đức Giang - Công ty cổ phần
|
EMPIRE DAY LIMITED
|
2020-10-03
|
CHINA
|
11833.4 MTK
|
3
|
050320GXSAG20024360
|
17#&Chỉ may ( 5000m/cuộn, 448 cuộn ) hàng mới 100%
|
Tổng công ty Đức Giang - Công ty cổ phần
|
EMPIRE DAY LIMITED
|
2020-10-03
|
CHINA
|
2240000 MTR
|
4
|
050320GXSAG20024360
|
29#&Dựng bằng vải dệt 100% polyester w43/44'' ( 215g/m2, 110 yds ) hàng mới 100%
|
Tổng công ty Đức Giang - Công ty cổ phần
|
EMPIRE DAY LIMITED
|
2020-10-03
|
CHINA
|
112.41 MTK
|
5
|
050320GXSAG20024360
|
29#&Dựng bằng vải không dệt w36'' ( 45g/m2, 100 yds ) hàng mới 100%
|
Tổng công ty Đức Giang - Công ty cổ phần
|
EMPIRE DAY LIMITED
|
2020-10-03
|
CHINA
|
83.61 MTK
|
6
|
050320GXSAG20024360
|
29#&Dựng bằng vải không dệt w39/40'' ( 105g/m2, 100 yds ) hàng mới 100%
|
Tổng công ty Đức Giang - Công ty cổ phần
|
EMPIRE DAY LIMITED
|
2020-10-03
|
CHINA
|
92.9 MTK
|
7
|
050320GXSAG20024360
|
29#&Dựng bằng vải dệt 100% polyester w150cm ( 32g/m2, 1925 yds ) hàng mới 100%
|
Tổng công ty Đức Giang - Công ty cổ phần
|
EMPIRE DAY LIMITED
|
2020-10-03
|
CHINA
|
2640.33 MTK
|
8
|
82811183174
|
146#&Vải chính dệt thoi 87% nylon 13% spandex w56/57'' (250g/m2, 195.7 yds, PO#7982), hàng mới 100%
|
Tổng công ty Đức Giang - Công ty cổ phần
|
EMPIRE DAY LIMITED
|
2020-10-01
|
CHINA
|
259.08 MTK
|
9
|
040120SITGSHHPW03381
|
67#&Túi PE 15.5"X15"+4"(100PCS/KG) sử dụng đóng gói hàng may mặc, hàng mới 100%
|
Tổng công ty Đức Giang - Công ty cổ phần
|
EMPIRE DAY LIMITED
|
2020-10-01
|
CHINA
|
1734 PCE
|
10
|
040120SITGSHHPW03381
|
67#&Túi PE 20"X26"+4"(57PCS/KG) sử dụng đóng gói hàng may mặc, hàng mới 100%
|
Tổng công ty Đức Giang - Công ty cổ phần
|
EMPIRE DAY LIMITED
|
2020-10-01
|
CHINA
|
520 PCE
|