1
|
73818737541
|
A004#&Chỉ các loại
|
CôNG TY TNHH MAY TINH LợI
|
EMCO/BG: SHANGHAI UNIDEV IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2018-06-08
|
CHINA
|
586176.73 YRD
|
2
|
73818720225
|
A004#&Chỉ các loại
|
Công ty TNHH may Tinh Lợi
|
EMCO/BG: SHANGHAI UNIDEV IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2018-04-28
|
CHINA
|
2545931.76 YRD
|
3
|
73818714916
|
A004#&Chỉ các loại
|
Công ty TNHH may Tinh Lợi
|
EMCO/BG: SHANGHAI UNIDEV IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2018-04-25
|
CHINA
|
2685914.26 YRD
|
4
|
73818708023
|
A004#&Chỉ các loại
|
Công ty TNHH may Tinh Lợi
|
EMCO/BG: SHANGHAI UNIDEV IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2018-04-20
|
CHINA
|
3648293.96 YRD
|
5
|
73818707706
|
A004#&Chỉ các loại
|
Công ty TNHH may Tinh Lợi
|
EMCO/BG: SHANGHAI UNIDEV IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2018-04-13
|
CHINA
|
5196850.39 YRD
|
6
|
030418SHFT18033871
|
A004#&Chỉ các loại
|
Công ty TNHH may Tinh Lợi
|
EMCO/BG: SHANGHAI UNIDEV IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2018-04-10
|
CHINA
|
7567804.02 YRD
|
7
|
73818704431
|
A004#&Chỉ các loại
|
Công ty TNHH may Tinh Lợi
|
EMCO/BG: SHANGHAI UNIDEV IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2018-04-08
|
CHINA
|
3788276.47 YRD
|
8
|
73818149165
|
A004#&Chỉ các loại
|
Công ty TNHH may Tinh Lợi
|
EMCO/BG: SHANGHAI UNIDEV IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2018-04-08
|
CHINA
|
988626.42 YRD
|
9
|
73818144825
|
A004#&Chỉ các loại
|
Công ty TNHH may Tinh Lợi
|
EMCO/BG: SHANGHAI UNIDEV IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2018-04-08
|
CHINA
|
3105861.77 YRD
|
10
|
73818704593
|
A004#&Chỉ các loại
|
Công ty TNHH may Tinh Lợi
|
EMCO/BG: SHANGHAI UNIDEV IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2018-04-08
|
CHINA
|
6500437.45 YRD
|