|
1
|
ILS18060020
|
A009#&Dây chun các loại
|
CôNG TY TNHH MAY TINH LợI
|
EMCO/BG: SHANGHAI SANKEI TRADING CO.,LTD
|
2018-06-15
|
CHINA
|
17826.99 YRD
|
|
2
|
9061038910
|
A009#&Dây chun các loại
|
CôNG TY TNHH MAY TINH LợI
|
EMCO/BG: SHANGHAI SANKEI TRADING CO.,LTD
|
2018-06-13
|
CHINA
|
1786.96 YRD
|
|
3
|
050518SHFT18050820
|
A009#&Dây chun các loại
|
CôNG TY TNHH MAY TINH LợI
|
EMCOBG: SHANGHAI SANKEI TRADING CO.,LTD
|
2018-05-12
|
CHINA
|
16404.2 YRD
|
|
4
|
ILS18040087
|
A009#&Dây chun các loại
|
Công ty TNHH may Tinh Lợi
|
EMCO/BG: SHANGHAI SANKEI TRADING CO.,LTD
|
2018-05-05
|
CHINA
|
21560.59 YRD
|
|
5
|
ILS18040088
|
A009#&Dây chun các loại
|
Công ty TNHH may Tinh Lợi
|
EMCO/BG: SHANGHAI SANKEI TRADING CO.,LTD
|
2018-05-03
|
CHINA
|
68897.64 YRD
|
|
6
|
A009#&Dây chun các loại
|
Công ty TNHH may Tinh Lợi
|
EMCO/BG: SHANGHAI SANKEI TRADING CO.,LTD
|
2018-04-25
|
CHINA
|
34120.73 YRD
|
|
7
|
ILS18040023
|
A009#&Dây chun các loại
|
Công ty TNHH may Tinh Lợi
|
EMCO/BG: SHANGHAI SANKEI TRADING CO.,LTD
|
2018-04-18
|
CHINA
|
15389.33 YRD
|
|
8
|
ILS-18040019
|
A009#&Dây chun các loại
|
Công ty TNHH may Tinh Lợi
|
EMCO/BG: SHANGHAI SANKEI TRADING CO.,LTD
|
2018-04-14
|
CHINA
|
51312.34 YRD
|