|
1
|
300518SHFT18054240
|
F004#&Vải 100% Polyester
|
CôNG TY TNHH MAY TINH LợI
|
EMCO/BG: NINGBO MH TAIL ORING MATERIAL GROUP
|
2018-06-14
|
CHINA
|
64720.89 MTK
|
|
2
|
110518SHFT18050232
|
F004#&Vải 100% Polyester
|
CôNG TY TNHH MAY TINH LợI
|
EMCO/BG: NINGBO MH TAIL ORING MATERIAL GROUP
|
2018-06-05
|
CHINA
|
74263.17 MTK
|
|
3
|
180518SHFT18050236
|
F004#&Vải 100% Polyester
|
CôNG TY TNHH MAY TINH LợI
|
EMCO/BG: NINGBO MH TAIL ORING MATERIAL GROUP
|
2018-06-01
|
CHINA
|
75174.5 MTK
|
|
4
|
060518SHFT18043376
|
F004#&Vải 100% Polyester
|
CôNG TY TNHH MAY TINH LợI
|
EMCO/BG: NINGBO MH TAIL ORING MATERIAL GROUP
|
2018-05-19
|
CHINA
|
77403.05 MTK
|
|
5
|
F287#&Vải 53% Rayon/Viscose/Modal 28%Nylon/Polyamide 19% Cotton
|
Công ty TNHH may Tinh Lợi
|
EMCO/BG: NINGBO MH TAILORING MATERIAL GROUP
|
2018-04-25
|
CHINA
|
13164.07 MTK
|
|
6
|
YTFZ18APR1076
|
F287#&Vải 53% Rayon/Viscose/Modal 28%Nylon/Polyamide 19% Cotton
|
Công ty TNHH may Tinh Lợi
|
EMCO/BG: NINGBO MH TAILORING MATERIAL GROUP
|
2018-04-17
|
CHINA
|
849.29 MTK
|
|
7
|
YTNB18APR1072
|
F004#&Vải 100% Polyester
|
Công ty TNHH may Tinh Lợi
|
EMCO/BG: NINGBO MH TAILORING MATERIAL GROUP
|
2018-04-15
|
CHINA
|
48138.81 MTK
|
|
8
|
YTFZ18APR1031
|
F287#&Vải 53% Rayon/Viscose/Modal 28%Nylon/Polyamide 19% Cotton
|
Công ty TNHH may Tinh Lợi
|
EMCO/BG: NINGBO MH TAILORING MATERIAL GROUP
|
2018-04-10
|
CHINA
|
2430.71 MTK
|
|
9
|
020418YTXM18MAR1122B
|
F287#&Vải 53% Rayon/Viscose/Modal 28%Nylon/Polyamide 19% Cotton
|
Công ty TNHH may Tinh Lợi
|
EMCO/BG: NINGBO MH TAILORING MATERIAL GROUP
|
2018-04-08
|
CHINA
|
27683.86 MTK
|
|
10
|
100318YTXM18MAR1034
|
F287#&Vải 53% Rayon/Viscose/Modal 28%Nylon/Polyamide 19% Cotton
|
Công ty TNHH may Tinh Lợi
|
EMCO/BG: NINGBO MH TAILORING MATERIAL GROUP
|
2018-03-16
|
CHINA
|
35059.36 MTK
|