|
1
|
VLL617237
|
A031#&Nhãn mác các loại (bằng vải)
|
CôNG TY TNHH MAY TINH LợI
|
EMCO/BG: HONG KONG NAXIS CO., LTD
|
2018-06-13
|
HONG KONG
|
411993 PCE
|
|
2
|
6441423693
|
A031#&Nhãn mác các loại (bằng vải)
|
CôNG TY TNHH MAY TINH LợI
|
EMCO/BG: HONG KONG NAXIS CO., LTD
|
2018-06-05
|
HONG KONG
|
143111 PCE
|
|
3
|
6441097795
|
A031#&Nhãn mác các loại (bằng vải)
|
CôNG TY TNHH MAY TINH LợI
|
EMCO/BG: HONG KONG NAXIS CO., LTD
|
2018-06-01
|
HONG KONG
|
83116 PCE
|
|
4
|
6440540750
|
A031#&Nhãn mác các loại (bằng vải)
|
CôNG TY TNHH MAY TINH LợI
|
EMCO/BG: HONG KONG NAXIS CO., LTD
|
2018-05-29
|
HONG KONG
|
111145 PCE
|
|
5
|
6440344514
|
A031#&Nhãn mác các loại (bằng vải)
|
CôNG TY TNHH MAY TINH LợI
|
EMCO/BG: HONG KONG NAXIS CO., LTD
|
2018-05-26
|
HONG KONG
|
18000 PCE
|
|
6
|
6439806914
|
A031#&Nhãn mác các loại (bằng vải)
|
CôNG TY TNHH MAY TINH LợI
|
EMCO/BG: HONG KONG NAXIS CO., LTD
|
2018-05-19
|
HONG KONG
|
105726 PCE
|
|
7
|
6439309693
|
A031#&Nhãn mác các loại (bằng vải)
|
CôNG TY TNHH MAY TINH LợI
|
EMCO/BG: HONG KONG NAXIS CO., LTD
|
2018-05-15
|
HONG KONG
|
142812 PCE
|
|
8
|
VLL611533
|
A031#&Nhãn mác các loại (bằng vải)
|
CôNG TY TNHH MAY TINH LợI
|
EMCO/BG: HONG KONG NAXIS CO., LTD
|
2018-05-12
|
HONG KONG
|
246704 PCE
|
|
9
|
VLL611533
|
A030#&Nhãn mác các loại (bằng nhựa)
|
CôNG TY TNHH MAY TINH LợI
|
EMCO/BG: HONG KONG NAXIS CO., LTD
|
2018-05-12
|
HONG KONG
|
58285 PCE
|
|
10
|
6438848883
|
A030#&Nhãn mác các loại (bằng nhựa)
|
CôNG TY TNHH MAY TINH LợI
|
EMCO/BG: HONG KONG NAXIS CO., LTD
|
2018-05-09
|
HONG KONG
|
2789 PCE
|