|
1
|
090422GLNL22034746
|
Áp tô mát MCB 1P1N 32A DZ66-63 C32 (dòng điện 32A) . Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật - Thương Mại E.E
|
ELSON ENGINEERING
|
2022-04-19
|
CHINA
|
4000 PCE
|
|
2
|
090422GLNL22034746
|
Áp tô mát MCB 1P 63A DZ66-63 C63 (dòng điện 63A) . Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật - Thương Mại E.E
|
ELSON ENGINEERING
|
2022-04-19
|
CHINA
|
3000 PCE
|
|
3
|
090422GLNL22034746
|
Áp tô mát MCB 1P 40A DZ66-63 C40 (dòng điện 40A) . Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật - Thương Mại E.E
|
ELSON ENGINEERING
|
2022-04-19
|
CHINA
|
5500 PCE
|
|
4
|
090422GLNL22034746
|
Áp tô mát MCB 1P 32A DZ66-63 C32 (dòng điện 32A) . Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật - Thương Mại E.E
|
ELSON ENGINEERING
|
2022-04-19
|
CHINA
|
3000 PCE
|
|
5
|
030422GOSUNGB9968583AU
|
Chuổi cách điện polymer FZSW-24/5 24 KV. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật - Thương Mại E.E
|
ELSON ENGINEERING
|
2022-04-19
|
CHINA
|
300 PCE
|
|
6
|
200222OOLU8890647640
|
Sợi thủy tinh Direct Roving 9600, dùng để sản xuất thanh đà, trụ điện. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐIệN SAO MAI
|
ELSON ENGINEERING
|
2022-02-28
|
CHINA
|
7321 KGM
|
|
7
|
200222OOLU8890647640
|
Sợi thủy tinh Direct Roving 4800, dùng để sản xuất thanh đà, trụ điện. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐIệN SAO MAI
|
ELSON ENGINEERING
|
2022-02-28
|
CHINA
|
11083 KGM
|
|
8
|
140122CMZ0733103
|
Kệ sắt đựng hàng sau khi tẩy rửa (Metal Rack) dùng trong sản xuất. KT: 370x350x390mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐIệN SAO MAI
|
ELSON ENGINEERING
|
2022-01-25
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
9
|
140122CMZ0733103
|
Bộ nguồn chuyển mạch ( 24VDC Power source) Model: S8FS-C05024, phụ tùng dùng sử dụng cho thiết bị định hình dây. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐIệN SAO MAI
|
ELSON ENGINEERING
|
2022-01-25
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
10
|
140122CMZ0733103
|
Bộ chuyển đổi tín hiệu vân tay sang RS232 bằng dây cáp không có mã hóa (Finger print sensor) Model: WG2RS232, phụ tùng dùng cho thiết bị định hình dây. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐIệN SAO MAI
|
ELSON ENGINEERING
|
2022-01-25
|
CHINA
|
1 PCE
|