1
|
040321SITGSHHPQ116719
|
Silicone dạng nguyên sinh BLUESIL HCR 1980 U A2 CDB, dùng để sản xuất Silicon, nsx: Jiangxi Bluestar Xinghuo Silicones Co.,ltd,hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế OHYEAH
|
ELKERN SILICONES HONG KONG CO.,LTD
|
2021-10-03
|
CHINA
|
1440 KGM
|
2
|
040321SITGSHHPQ116719
|
Silicone dạng nguyên sinh BLUESIL HCR 1970 U A2 CDB, dùng để sản xuất Silicon, nsx: Jiangxi Bluestar Xinghuo Silicones Co.,ltd,hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế OHYEAH
|
ELKERN SILICONES HONG KONG CO.,LTD
|
2021-10-03
|
CHINA
|
4320 KGM
|
3
|
040321SITGSHHPQ116719
|
Silicone dạng nguyên sinh BLUESIL HCR 1960 U A2 CDB, dùng để sản xuất Silicon, nsx: Jiangxi Bluestar Xinghuo Silicones Co.,ltd,hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế OHYEAH
|
ELKERN SILICONES HONG KONG CO.,LTD
|
2021-10-03
|
CHINA
|
2160 KGM
|
4
|
040321SITGSHHPQ116719
|
Silicone dạng nguyên sinh BLUESIL HCR 1950 U A2 CDB, dùng để sản xuất Silicon, nsx: Jiangxi Bluestar Xinghuo Silicones Co.,ltd,hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế OHYEAH
|
ELKERN SILICONES HONG KONG CO.,LTD
|
2021-10-03
|
CHINA
|
4320 KGM
|
5
|
040321SITGSHHPQ116719
|
Silicone dạng nguyên sinh BLUESIL HCR 1940 U A2 CDB, dùng để sản xuất Silicon, nsx: Jiangxi Bluestar Xinghuo Silicones Co.,ltd,hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế OHYEAH
|
ELKERN SILICONES HONG KONG CO.,LTD
|
2021-10-03
|
CHINA
|
720 KGM
|
6
|
040321SITGSHHPQ116719
|
Silicone dạng nguyên sinh BLUESIL HCR 1930 U A2 CDB, dùng để sản xuất Silicon, nsx: Jiangxi Bluestar Xinghuo Silicones Co.,ltd,hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế OHYEAH
|
ELKERN SILICONES HONG KONG CO.,LTD
|
2021-10-03
|
CHINA
|
1440 KGM
|