1
|
111900003739423
|
2#&Màng nhựa mã TWPE5020B loại có dính, kích thước 110mm*200M*24 cuộn, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH U-Tech Vina
|
ELECTRONIC MATERIALS TAI LUN CO., LTD
|
2019-06-11
|
CHINA
|
24 ROL
|
2
|
111900003739423
|
1#&Màng nhựa mã TWPE5005 loại có dính, kích thước 110mm*200M*24 cuộn, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH U-Tech Vina
|
ELECTRONIC MATERIALS TAI LUN CO., LTD
|
2019-06-11
|
CHINA
|
24 ROL
|
3
|
111900001558859
|
2#&Màng nhựa mã TWPE5020B loại có dính, kích thước 110mm*200M*6 cuộn, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH U-Tech Vina
|
ELECTRONIC MATERIALS TAI LUN CO., LTD
|
2019-05-03
|
CHINA
|
6 ROL
|
4
|
111900001558859
|
1#&Màng nhựa mã TWPE5005 loại có dính, kích thước 110mm*200M*6 cuộn, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH U-Tech Vina
|
ELECTRONIC MATERIALS TAI LUN CO., LTD
|
2019-05-03
|
CHINA
|
6 ROL
|
5
|
111900004288065
|
2#&Màng nhựa mã TWPE5020B loại có dính, kích thước 110mm*200M*90 cuộn, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH U-Tech Vina
|
ELECTRONIC MATERIALS TAI LUN CO., LTD
|
2019-04-07
|
CHINA
|
90 ROL
|
6
|
111900004288065
|
1#&Màng nhựa mã TWPE5005 loại có dính, kích thước 110mm*200M*90 cuộn, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH U-Tech Vina
|
ELECTRONIC MATERIALS TAI LUN CO., LTD
|
2019-04-07
|
CHINA
|
90 ROL
|
7
|
111900002240658
|
2#&Màng nhựa mã TWPE5020B loại có dính, kích thước 110mm*200M*6 cuộn, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH U-Tech Vina
|
ELECTRONIC MATERIALS TAI LUN CO., LTD
|
2019-04-05
|
CHINA
|
6 ROL
|
8
|
111900002240658
|
1#&Màng nhựa mã TWPE5005 loại có dính, kích thước 110mm*200M*6 cuộn, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH U-Tech Vina
|
ELECTRONIC MATERIALS TAI LUN CO., LTD
|
2019-04-05
|
CHINA
|
6 ROL
|
9
|
111900002240658
|
2#&Màng nhựa mã TWPE5020B loại có dính, kích thước 110mm*200M*6 cuộn, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH U-Tech Vina
|
ELECTRONIC MATERIALS TAI LUN CO., LTD
|
2019-04-05
|
CHINA
|
6 ROL
|
10
|
111900002240658
|
1#&Màng nhựa mã TWPE5005 loại có dính, kích thước 110mm*200M*6 cuộn, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH U-Tech Vina
|
ELECTRONIC MATERIALS TAI LUN CO., LTD
|
2019-04-05
|
CHINA
|
6 ROL
|