1
|
060620EURFF20514504SGN
|
Thuốc thú y chứa thành phần Thiamethoxam dùng ở trại chăn nuôi: AGITA 1GB ( 400 gram/hộp) - NK theo số ĐKLH: NVT-6, LOT: D249593, HD:04/2025
|
CôNG TY Cổ PHầN CHăN NUôI C.P. VIệT NAM
|
ELANCO ANIMAL HEALTH INC
|
2020-12-06
|
CHINA
|
3744 UNK
|
2
|
060620EURF20514504SGNA
|
Thuốc thú y chứa thành phần Thiamethoxam dùng ở trại chăn nuôi: AGITA 1GB ( 400 gram/hộp) - NK theo số ĐKLH: NVT-6, LOT: D249593, HD:04/2025
|
CôNG TY Cổ PHầN CHăN NUôI C.P. VIệT NAM
|
ELANCO ANIMAL HEALTH INC
|
2020-12-06
|
CHINA
|
2340 UNK
|
3
|
061020JJCSHSGB000602
|
Thuốc thú y chứa thành phần Thiamethoxam dùng ở trại chăn nuôi: AGITA 1GB ( 400 gram/hộp) - NK theo số ĐKLH: NVT-6, LOT: D309002, D309003, HD: 08/2025
|
CôNG TY Cổ PHầN CHăN NUôI C.P. VIệT NAM
|
ELANCO ANIMAL HEALTH INC
|
2020-10-13
|
CHINA
|
6246 UNK
|
4
|
280220EURFF20200904SGN
|
Thuốc thú y chứa thành phần Thiamethoxam dùng ở trại chăn nuôi: AGITA 1GB ( 400 gram/hộp) - NK theo số ĐKLH: NVT-6, LOT: D198147, HD:12/2024
|
CôNG TY Cổ PHầN CHăN NUôI C.P. VIệT NAM
|
ELANCO ANIMAL HEALTH INC
|
2020-10-03
|
CHINA
|
2988 UNK
|
5
|
280220EURF20200904SGNB
|
Thuốc thú y chứa thành phần Thiamethoxam dùng ở trại chăn nuôi: AGITA 1GB ( 400 gram/hộp) - NK theo số ĐKLH: NVT-6, LOT: D198148, HD:01/2025
|
CôNG TY Cổ PHầN CHăN NUôI C.P. VIệT NAM
|
ELANCO ANIMAL HEALTH INC
|
2020-10-03
|
CHINA
|
2988 UNK
|
6
|
280220EURF20200904SGNA
|
Thuốc thú y chứa thành phần Thiamethoxam dùng ở trại chăn nuôi: AGITA 1GB ( 400 gram/hộp) - NK theo số ĐKLH: NVT-6, LOT: D198148, HD:01/2025
|
CôNG TY Cổ PHầN CHăN NUôI C.P. VIệT NAM
|
ELANCO ANIMAL HEALTH INC
|
2020-10-03
|
CHINA
|
2340 UNK
|
7
|
130920JJCSHSGB000553
|
Thuốc thú y chứa thành phần Thiamethoxam dùng ở trại chăn nuôi: AGITA 1GB ( 400 gram/hộp) - NK theo số ĐKLH: NVT-6, LOT: D299548, D299549 HD: 07/2025
|
CôNG TY Cổ PHầN CHăN NUôI C.P. VIệT NAM
|
ELANCO ANIMAL HEALTH INC
|
2020-09-23
|
CHINA
|
3762 UNK
|
8
|
060720JJCSHSGB000401
|
Thuốc thú y chứa thành phần Thiamethoxam dùng ở trại chăn nuôi: AGITA 1GB ( 400 gram/hộp) - NK theo số ĐKLH: NVT-6, LOT: D249593, HD: 04/2025 D267949, D267948, HD: 06/2025
|
CôNG TY Cổ PHầN CHăN NUôI C.P. VIệT NAM
|
ELANCO ANIMAL HEALTH INC
|
2020-07-13
|
CHINA
|
7506 UNK
|
9
|
241219EURFL19D04820SGN
|
Thuốc thú y chứa sulfaclozine sodium dùng ở trại chăn nuôi: ESB3 ( 25 kg/thùng) - NK sô ĐKLH: CGN-06, LOT: C939843, HD: 11/2021
|
CôNG TY TNHH CPV FOOD
|
ELANCO ANIMAL HEALTH INC
|
2020-07-01
|
CHINA
|
16 BBL
|
10
|
241219EURFL19D04820SGN
|
Thuốc thú y chứa sulfaclozine sodium dùng ở trại chăn nuôi: ESB3 ( 25 kg/thùng) - NK sô ĐKLH: CGN-06, LOT: C939843, HD: 11/2021
|
CôNG TY TNHH CPV FOOD
|
ELANCO ANIMAL HEALTH INC
|
2020-07-01
|
CHINA
|
16 BBL
|