1
|
141121HW21111441F
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y TILMICOSIN PHOSPHATE; Số lô: D210807011; D210807012_NSX 04/08/2021_HSD 03/08/2024. Nhà SX: Ningxia Taiyicin Biotech Co., Ltd
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Anvet
|
EJT DEVELOPMENT CO,. LIMITED
|
2021-11-19
|
CHINA
|
1050 KGM
|
2
|
141021HW21100801F
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y ERYTHROMYCIN THIOCYANATE; Số lô: ETH4-202108518_NSX 26/08/2021_HSD 25/08/2025. Nhà SX: Hec Pharm Co., Ltd
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Anvet
|
EJT DEVELOPMENT CO,. LIMITED
|
2021-10-21
|
CHINA
|
300 KGM
|
3
|
130821HW21081605F
|
Nguyên liệu thuốc thú y:Tiamulin Hydrogen Fumarate, bột màu trắng 25kg/drum. ML: B202107010. SX: 29/7/2021. HD: 28/7/2026. NSX: Hebei Jingzhong Biological Technology Co., Ltd
|
Cty Cổ Phần CTCBIO Việt Nam
|
EJT DEVELOPMENT CO., LIMITED
|
2021-08-30
|
CHINA
|
1100 KGM
|
4
|
050721HW21062768F
|
Nguyên liệu làm thuốc thú y: Florfenicol ( 25kg/ thùng)( Batch no: FB2106028 ,Mfg date: 18/06/2021,Exp date: 17/06/2024 ) ( NSX: Jiangsu Hansyn Pharmaceutical Co., Ltd , China)
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM OMEGA PHARMA
|
EJT DEVELOPMENT CO.,LIMITED
|
2021-07-21
|
CHINA
|
1000 KGM
|
5
|
120421HW21040754F
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Tylosin Tartrate. Bột màu trắng 15kg/drum. ML: AAFCS10168; ML: AAFCS10156. SX: 3/2021. HD: 3/2023. NSX: Qilu Pharmaceutical (Inner Mongolia) Co., Ltd.
|
Cty Cổ Phần CTCBIO Việt Nam
|
EJT DEVELOPMENT CO., LIMITED
|
2021-04-22
|
CHINA
|
1005 KGM
|