1
|
060322SREICN37027HPH
|
Silicon nguyên sinh dạng cứng NE-7140, t/p: Siloxanes and Silicones, di-Me, Me vinyl, vinyl group-terminated 54-83%, Silicon dioxide 15-42%, Dimethyl siloxane, hydroxy-terminated 1-6%. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH KTC Electronics Việt Nam
|
EIO CO.,LTD.
|
2022-11-03
|
CHINA
|
2600 KGM
|
2
|
SRE420401
|
Silicon nguyên sinh dạng cứng mã ZY-810 BROWN (R180),tp: Vinyl terminated polydimethyl-siloxane 56%~80%, Fumed silica 18%~40%, Silicone oil 2%~4%. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH KTC Electronics Việt Nam
|
EIO CO.,LTD.
|
2022-11-02
|
CHINA
|
40 KGM
|
3
|
SRE420401
|
Silicon nguyên sinh dạng cứng mã ZY-870 BROWN (R180),tp: Vinyl terminated polydimethyl-siloxane 56%~80%, Fumed silica 18%~40%, Silicone oil 2%~4%. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH KTC Electronics Việt Nam
|
EIO CO.,LTD.
|
2022-11-02
|
CHINA
|
40 KGM
|
4
|
SRE420401
|
Silicon nguyên sinh dạng cứng mã ZY-810 WHITE (R180),tp: Vinyl terminated polydimethyl-siloxane 56%~80%, Fumed silica 18%~40%, Silicone oil 2%~4%. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH KTC Electronics Việt Nam
|
EIO CO.,LTD.
|
2022-11-02
|
CHINA
|
20 KGM
|
5
|
SRE420401
|
Silicon nguyên sinh dạng cứng mã ZY-870 WHITE (R180),tp: Vinyl terminated polydimethyl-siloxane 56%~80%, Fumed silica 18%~40%, Silicone oil 2%~4%. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH KTC Electronics Việt Nam
|
EIO CO.,LTD.
|
2022-11-02
|
CHINA
|
20 KGM
|
6
|
220122SREICN34944HPH
|
Chất phụ gia làm đông cứng Silicon mã YEC-14A, t/p: Polydimethylsiloxane 55%, 2,5-Dimethyl-2,5-di (tbutylperoxy) hexane 30%, Poly(methylhydrogensiloxane) 15%. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH KTC Electronics Việt Nam
|
EIO CO.,LTD.
|
2022-08-02
|
CHINA
|
80 KGM
|
7
|
220122SREICN34943HPH
|
Silicon nguyên sinh dạng cứng NE-7140, t/p: Siloxanes and Silicones, di-Me, Me vinyl, vinyl group-terminated 54-83%, Silicon dioxide 15-42%, Dimethyl siloxane, hydroxy-terminated 1-6%. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH KTC Electronics Việt Nam
|
EIO CO.,LTD.
|
2022-08-02
|
CHINA
|
1000 KGM
|
8
|
220122SREICN34943HPH
|
Silicon nguyên sinh dạng cứng NE-7160,tp:Siloxanes and Silicones, di-Me, Me vinyl, vinyl group-terminated 54-83%, Silicon dioxide 15-42%, Dimethyl siloxane, hydroxy-terminated 1-6%. Mới 100%
|
Công ty TNHH KTC Electronics Việt Nam
|
EIO CO.,LTD.
|
2022-08-02
|
CHINA
|
3500 KGM
|
9
|
SRE419795
|
Silicon nguyên sinh dạng cứng mã ZY-810 BLUE (R180),tp: Vinyl terminated polydimethyl-siloxane 56%~80%, Fumed silica 18%~40%, Silicone oil 2%~4%. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH KTC Electronics Việt Nam
|
EIO CO.,LTD.
|
2022-07-01
|
CHINA
|
20 KGM
|
10
|
SRE419795
|
Silicon nguyên sinh dạng cứng mã ZY-870 BLUE (R180),tp: Vinyl terminated polydimethyl-siloxane 56%~80%, Fumed silica 18%~40%, Silicone oil 2%~4%. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH KTC Electronics Việt Nam
|
EIO CO.,LTD.
|
2022-07-01
|
CHINA
|
20 KGM
|