1
|
210518SDBL18-00988
|
F002#&Vải 100% Cotton
|
CôNG TY TNHH MAY TINH LợI
|
EIL/BG: SHANGHAI DRAGON (LOGISTICS) LTD
|
2018-05-25
|
HONG KONG
|
483.1 MTK
|
2
|
180518SDBL18-00954
|
F030#&Vải 60% Cotton 40% Polyester
|
CôNG TY TNHH MAY TINH LợI
|
EIL/BG: SHANGHAI DRAGON (LOGISTICS) LTD
|
2018-05-22
|
HONG KONG
|
37218.35 MTK
|
3
|
180518SDBL18-00954
|
F002#&Vải 100% Cotton
|
CôNG TY TNHH MAY TINH LợI
|
EIL/BG: SHANGHAI DRAGON (LOGISTICS) LTD
|
2018-05-22
|
HONG KONG
|
17287.27 MTK
|
4
|
180518SDBL18-00954
|
F001#&Vải 100% Acrylic
|
CôNG TY TNHH MAY TINH LợI
|
EIL/BG: SHANGHAI DRAGON (LOGISTICS) LTD
|
2018-05-22
|
HONG KONG
|
434.79 MTK
|
5
|
040518SDBL18-00855
|
F002#&Vải 100% Cotton
|
CôNG TY TNHH MAY TINH LợI
|
EIL/BG: SHANGHAI DRAGON (LOGISTICS) LTD
|
2018-05-10
|
HONG KONG
|
90784.25 MTK
|
6
|
090418SDBL18-00694
|
F181#&Vải 55% Cotton 39% Rayon/Viscose/Modal 6% Spandex/ Elastane/Lycra
|
Công ty TNHH may Tinh Lợi
|
EIL/BG: SHANGHAI DRAGON (LOGISTICS) LTD
|
2018-04-13
|
HONG KONG
|
2373.59 MTK
|
7
|
300318SDBL18-00637
|
F002#&Vải 100% Cotton
|
Công ty TNHH may Tinh Lợi
|
EIL/BG: SHANGHAI DRAGON (LOGISTICS) LTD
|
2018-04-03
|
HONG KONG
|
1747.77 MTK
|
8
|
090218SDBL18-00329
|
FP010#&Bán thành phẩm áo (Vải 100% Cotton, gồm: thân trước, thân sau, tay, bo các loại )
|
Công ty TNHH may Tinh Lợi
|
EIL/BG: SHANGHAI DRAGON (LOGISTICS) LTD.
|
2018-02-27
|
HONG KONG
|
14712 SET
|
9
|
090218SDBL18-00329
|
FP009#&Bán thành phẩm tay áo (Vải 100% Cotton )
|
Công ty TNHH may Tinh Lợi
|
EIL/BG: SHANGHAI DRAGON (LOGISTICS) LTD.
|
2018-02-27
|
HONG KONG
|
163230 PCE
|
10
|
090218SDBL18-00329
|
FP008#&Bán thành phẩm thân áo (Vải 100% Cotton )
|
Công ty TNHH may Tinh Lợi
|
EIL/BG: SHANGHAI DRAGON (LOGISTICS) LTD.
|
2018-02-27
|
HONG KONG
|
163230 PCE
|