1
|
7053631196
|
A030#&Nhãn mác các loại (bằng nhựa)
|
CôNG TY TNHH MAY TINH LợI
|
EIL/BG: DONGGUAN DONG HING LABEL&EMBROIDERY
|
2018-06-18
|
CHINA
|
21250 PCE
|
2
|
4796899365
|
A031#&Nhãn mác các loại (bằng vải)
|
Công ty TNHH may Tinh Lợi
|
EIL/BG: DONGGUAN DONG HING LABEL&EMBROIDERY
|
2018-04-13
|
CHINA
|
3450 PCE
|
3
|
7398213406
|
A031#&Nhãn mác các loại (bằng vải)
|
Công ty TNHH may Tinh Lợi
|
EIL/BG: DONGGUAN DONG HING LABEL & EMBROIDERY CO., LTD
|
2018-04-11
|
CHINA
|
1650 PCE
|
4
|
7398213406
|
A030#&Nhãn mác các loại (bằng nhựa)
|
Công ty TNHH may Tinh Lợi
|
EIL/BG: DONGGUAN DONG HING LABEL & EMBROIDERY CO., LTD
|
2018-04-11
|
CHINA
|
2700 PCE
|
5
|
KLT1186865
|
A030#&Nhãn mác các loại (bằng nhựa)
|
Công ty TNHH may Tinh Lợi
|
EIL/BG: DONGGUAN DONG HING LABEL&EMBROIDERY CO,. LTD
|
2018-03-13
|
CHINA
|
88600 PCE
|
6
|
5750602535
|
A031#&Nhãn mác các loại (bằng vải)
|
Công ty TNHH may Tinh Lợi
|
EIL/BG: DONGGUAN DONG HING LABEL&EMBROIDERY
|
2018-03-06
|
CHINA
|
6300 PCE
|
7
|
KLT1193861
|
A031#&Nhãn mác các loại (bằng vải)
|
Công ty TNHH may Tinh Lợi
|
EIL/BG: DONGGUAN DONG HING LABEL&EMBROIDERY
|
2018-02-06
|
CHINA
|
20850 PCE
|
8
|
KLT1193861
|
A030#&Nhãn mác các loại (bằng nhựa)
|
Công ty TNHH may Tinh Lợi
|
EIL/BG: DONGGUAN DONG HING LABEL&EMBROIDERY
|
2018-02-06
|
CHINA
|
3300 PCE
|
9
|
KLT1186825
|
A030#&Nhãn mác các loại (bằng nhựa)
|
Công ty TNHH may Tinh Lợi
|
EIL/BG: DONGGUAN DONG HING LABEL & EMBROIDERY CO., LTD
|
2018-01-30
|
CHINA
|
19900 PCE
|
10
|
KLT1186825
|
A030#&Nhãn mác các loại (bằng nhựa)
|
Công ty TNHH may Tinh Lợi
|
EIL/BG: DONGGUAN DONG HING LABEL & EMBROIDERY CO., LTD
|
2018-01-30
|
CHINA
|
19900 PCE
|