1
|
112200014088891
|
ECS23#&Bulong bằng niken các loại
|
Công Ty TNHH ECS-ELECTRONICS (Việt Nam)
|
ECS - ELECTRONICS VIET NAM
|
2022-01-20
|
CHINA
|
282650.82 PCE
|
2
|
112200014088891
|
ECS19#&Lò xo bằng thép các loại
|
Công Ty TNHH ECS-ELECTRONICS (Việt Nam)
|
ECS - ELECTRONICS VIET NAM
|
2022-01-20
|
CHINA
|
378348.86 PCE
|
3
|
112200014088891
|
ECS07#&Hạt nhựa Polyme propylen dạng nguyên sinh
|
Công Ty TNHH ECS-ELECTRONICS (Việt Nam)
|
ECS - ELECTRONICS VIET NAM
|
2022-01-20
|
CHINA
|
21912766.02 GDW
|
4
|
112200014088891
|
ECS57#&Một phần bộ dây điện ô tô đã lắp đầu nối
|
Công Ty TNHH ECS-ELECTRONICS (Việt Nam)
|
ECS - ELECTRONICS VIET NAM
|
2022-01-20
|
CHINA
|
2947.6 PCE
|
5
|
112200014088891
|
ECS56#&Dây điện 6.0mm các loại dùng cho xe ôtô
|
Công Ty TNHH ECS-ELECTRONICS (Việt Nam)
|
ECS - ELECTRONICS VIET NAM
|
2022-01-20
|
CHINA
|
979 MTR
|
6
|
112200014088891
|
ECS51#&Rờ le các loại
|
Công Ty TNHH ECS-ELECTRONICS (Việt Nam)
|
ECS - ELECTRONICS VIET NAM
|
2022-01-20
|
CHINA
|
81982.12 PCE
|
7
|
112200014088891
|
ECS49#&Dây điện 0.75mm các loại dùng cho xe ôtô
|
Công Ty TNHH ECS-ELECTRONICS (Việt Nam)
|
ECS - ELECTRONICS VIET NAM
|
2022-01-20
|
CHINA
|
886278.67 MTR
|
8
|
112200014088891
|
ECS48#&Dây điện 0.5mm các loại dùng cho xe ôtô
|
Công Ty TNHH ECS-ELECTRONICS (Việt Nam)
|
ECS - ELECTRONICS VIET NAM
|
2022-01-20
|
CHINA
|
1689438.93 MTR
|
9
|
112200014088891
|
ECS47#&Dây điện 5.0mm các loại dùng cho xe ôtô
|
Công Ty TNHH ECS-ELECTRONICS (Việt Nam)
|
ECS - ELECTRONICS VIET NAM
|
2022-01-20
|
CHINA
|
20752.69 MTR
|
10
|
112200014088891
|
ECS46#&Dây điện 4.0mm các loại dùng cho xe ôtô
|
Công Ty TNHH ECS-ELECTRONICS (Việt Nam)
|
ECS - ELECTRONICS VIET NAM
|
2022-01-20
|
CHINA
|
37566.79 MTR
|