1
|
CSHA0801019
|
V60#&Vải dệt thoi 92%Polyester 6%Nylon 2%Span , trọng lượng 370g/m2, khổ 57/8"
|
Công ty may TNHH Garnet Nam Định
|
ECHOROBA CO.,LTD.
|
2019-12-08
|
CHINA
|
1466.85 MTK
|
2
|
CSHA0704119
|
V42#&Vải dệt thoi 91%Polyester 9%Span, trọng lượng 88 g/m2, khổ 56"
|
Công ty may TNHH Garnet Nam Định
|
ECHOROBA CO.,LTD.
|
2019-12-07
|
CHINA
|
1246.02 MTK
|
3
|
060719TCLSHA19060356
|
V60#&Vải dệt thoi 92%Polyester 6%Nylon 2%Span, trọng lượng 343g/m2, khổ 58"
|
Công ty may TNHH Garnet Nam Định
|
ECHOROBA CO.,LTD.
|
2019-11-07
|
CHINA
|
2380.99 MTK
|
4
|
111900006630403
|
V07#&Vải dệt thoi 92%Polyester 8%PU 57/58"
|
CôNG TY TNHH GARNET TOàN CầU
|
ECHOROBA CO.,LTD.
|
2019-10-15
|
CHINA
|
19978.5 MTK
|
5
|
140919TCLSHA19090079
|
V14#&Vải dệt thoi 92%Polyester 8%PU, trọng lượng 160g/m2, khổ 57/58"
|
Công ty may TNHH Garnet Nam Định
|
ECHOROBA CO.,LTD.
|
2019-09-19
|
CHINA
|
19978.5 MTK
|
6
|
220619TCLSHA19060219
|
PL43#&Dải lông gấu trúc (Phụ kiện áo, dải lông cổ kích thước 55-65cm)
|
Công ty may TNHH Garnet Nam Định
|
ECHOROBA CO.,LTD.
|
2019-06-27
|
CHINA
|
1001 PCE
|
7
|
111900003970533
|
PL11.2#&Mex dựng (Vải dệt kim Z251 màu đen , thành phần 100% filament polyester không dún, đã nhuộm, một mặt được rải hạt nhựa nhiệt dẻo nylon, trọng lượng 38g/m2, dạng cuộn, khổ 59")
|
Công ty may TNHH Garnet Nam Định
|
ECHOROBA CO.,LTD.
|
2019-06-20
|
CHINA
|
618.01 MTK
|
8
|
150619TCLSHA19060120S
|
V44#&Vải dệt thoi 90%Polyester 10%Span , trọng lượng 172g/m2, khổ 56"
|
Công ty may TNHH Garnet Nam Định
|
ECHOROBA CO.,LTD.
|
2019-06-20
|
CHINA
|
7768.74 MTK
|
9
|
150619TCLSHA19060120S
|
V60#&Vải dệt thoi 92%Polyester 6%Nylon 2%Span , trọng lượng 356g/m2, khổ 58/60"
|
Công ty may TNHH Garnet Nam Định
|
ECHOROBA CO.,LTD.
|
2019-06-20
|
CHINA
|
2951.48 MTK
|
10
|
100619TCLSHA19050245S
|
V01#&Vải dệt thoi 100%Nylon , trọng lượng 65g/m2, khổ 56"
|
Công ty may TNHH Garnet Nam Định
|
ECHOROBA CO.,LTD.
|
2019-06-14
|
CHINA
|
9481.68 MTK
|