1
|
150222OOLU2692564920UWS
|
Phụ gia thực phẩm - SODIUM ERYTHORBATE (C6H7NaO6) (PRO: 15/12/2021 - EXP: 14/12/2023), mã CAS: 6381-77-7,
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Toàn Ký
|
ECHEM INCORPORATION LIMITED
|
2022-02-28
|
CHINA
|
10000 KGM
|
2
|
111121COAU7234822410
|
Phụ gia thực phẩm - SODIUM ERYTHORBATE (C6H7NaO6) (PRO: 18/10/2021 - EXP: 17/10/2023), mã CAS: 6381-77-7,
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Toàn Ký
|
ECHEM INCORPORATION LIMITED
|
2021-11-23
|
CHINA
|
10000 KGM
|
3
|
060121CCFSHA2042948
|
Nguyên liệu SX thuốc thú y: CEFTIOFUR HCL, Lsx: 202012018, NSX: 02/12/2020, HSD: 01/12/2022, Nsx: Shandong Jiulong Hisince Pharmaceutical Co.,Ltd, đóng 10kg/thùng, Mới 100%
|
CôNG TY TNHH LVA VIệT NAM
|
ECHEM INCORPORATION LIMITED
|
2021-11-01
|
CHINA
|
100 KGM
|
4
|
050521CCFSHA2100312
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: TETRACYCLINE HYDROCHLORIDE, Lô SX: FT21030008. NSX: 04/03/2021, HSD: 04/03/2024, đóng 25 kg/thùng, NSX: Fujian Fukang Pharmaceutical Co.,Ltd, Mới 100%
|
CôNG TY TNHH LVA VIệT NAM
|
ECHEM INCORPORATION LIMITED
|
2021-10-05
|
CHINA
|
500 KGM
|
5
|
080321GXSAG21024891
|
NL SX thuốc thú y: Sulfaquinoxaline Sodium, LSX: 21010005, NSX: 27/01/2021; HSD: 26/01/2023, HSX: Henan Houyi Pharmaceutical Co.,Ltd, đóng 25kg/thùng, mới 100%
|
CôNG TY TNHH LVA VIệT NAM
|
ECHEM INCORPORATION LIMITED
|
2021-10-03
|
CHINA
|
500 KGM
|
6
|
170821EGLV144100231606
|
CAFFEINE ANHYDROUS (Nguyên liệu thực phẩm sx thực phẩm chức năng; đóng gói: 25kg/carton); số lô: CA202107026/027/028/030/031; Hạn sử dụng: T07/2021- T06/2025; Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Linh Hưng
|
ECHEM INCORPORATION LIMITED
|
2021-08-09
|
CHINA
|
10000 KGM
|
7
|
020421SHEXL2103172
|
Nguyên liệu SX thuốc thú y: FLORFENICOL, LSX: FB2101121; NSX: 25/01/2021; HSD: 12/2022, NSX: Jiangsu Hansyn Pharmaceutical Co. ,Ltd, đóng 25kg/thùng, Mới 100%
|
CôNG TY TNHH LVA VIệT NAM
|
ECHEM INCORPORATION LIMITED
|
2021-08-04
|
CHINA
|
500 KGM
|
8
|
040321HW21020807F
|
FLORFENICOL, nguyên liệu dùng sản xuất thuốc kháng sinh trong thú y,25kg/thùng, số lô: FB202101084, Hsd: T1/2023. NSX: Zhejiang Kangmu Pharmaceutical CO.,LTD. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Liên Doanh Việt Anh
|
ECHEM INCORPORATION LIMITED
|
2021-08-03
|
CHINA
|
500 KGM
|
9
|
110721CCFSHPAHPG2100633
|
Aspartame (CTHH: C14H18N2O5; mã CAS: 22839-47-0 Nguyên liệu sản xuất thực phẩm chức năng, lô sx: 2106053DDP, NSX: 12/06/2021, HD: 11/06/2024) NSX: Zhejiang Hangyang Information Technology Co.,Ltd
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Trường Thọ
|
ECHEM INCORPORATION LIMITED
|
2021-07-22
|
CHINA
|
1000 KGM
|
10
|
050721A91BX05978
|
NLSX thuốc thú y: Propylene Glycol USP Grade (Dung môi), LSX: ACG/QD- 210525A , NSX: 21/06/2021, HSD: 20/06/2022, NSX: Echem Incorporation limited, Đóng 215 kg/thùng. Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH LVA VIệT NAM
|
ECHEM INCORPORATION LIMITED
|
2021-07-15
|
CHINA
|
17.2 TNE
|