1
|
300122TYOA31888
|
Phớt làm kín cơ khí, hiệu Nippon Pillar Packing co.,Ltd, xuất xứ Trung Quốc, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH BơM EBARA VIệT NAM
|
EBARA CORPORATION
|
2022-02-17
|
CHINA
|
1 SET
|
2
|
300122TYOA31888
|
Gioăng, chất liệu bìa, hiệu VALQUA, LTD, xuất xứ Trung Quốc, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH BơM EBARA VIệT NAM
|
EBARA CORPORATION
|
2022-02-17
|
CHINA
|
1 SET
|
3
|
300122TYOA31888
|
Gioăng, chất liệu cao su, hiệu MITSUBISHI CABLE INDUSTRIES, LTD, xuất xứ Trung Quốc, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH BơM EBARA VIệT NAM
|
EBARA CORPORATION
|
2022-02-17
|
CHINA
|
1 SET
|
4
|
231121TYOA30157
|
Gioăng, vật liệu cao su kết hợp vật liệu dệt, xuất xứ Trung Quốc, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH BơM EBARA VIệT NAM
|
EBARA CORPORATION
|
2021-10-12
|
CHINA
|
1 SET
|
5
|
231121TYOA30157
|
Gioăng tròn, vật liệu cao su, xuất xứ Trung Quốc, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH BơM EBARA VIệT NAM
|
EBARA CORPORATION
|
2021-10-12
|
CHINA
|
1 SET
|
6
|
231121TYOA30157
|
Phớt làm kín cơ khí, vật liệu: thép và silic cacbon, xuất xứ Trung Quốc, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH BơM EBARA VIệT NAM
|
EBARA CORPORATION
|
2021-10-12
|
CHINA
|
1 SET
|
7
|
231121TYOA30157
|
Cánh công tác, bộ phận của bơm nước ly tâm đặt chìm model 200DL5 5.5, vật liệu: gang, xuất xứ Trung Quốc, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH BơM EBARA VIệT NAM
|
EBARA CORPORATION
|
2021-10-12
|
CHINA
|
1 PCE
|
8
|
791171809833
|
Phớt làm kín, phụ kiện của bơm ly tâm, rời trục model: 40SQG5.75B, hiệu Ebara, PART CODE: SUS420/C, xuất xứ Nhật Bản, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH BơM EBARA VIệT NAM
|
EBARA CORPORATION
|
2021-02-08
|
CHINA
|
1 SET
|
9
|
791171809833
|
Trục bơm, phụ kiện của bơm ly tâm, rời trục model: 40SQG5.75B, hiệu Ebara, PART CODE: S35C, xuất xứ Nhật Bản, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH BơM EBARA VIệT NAM
|
EBARA CORPORATION
|
2021-02-08
|
CHINA
|
1 PCE
|
10
|
791171809833
|
Cánh bơm, phụ kiện của bơm ly tâm, rời trục model: 40SQG5.75B, hiệu Ebara, PART CODE: FC150, xuất xứ Nhật Bản, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH BơM EBARA VIệT NAM
|
EBARA CORPORATION
|
2021-02-08
|
CHINA
|
1 PCE
|