1
|
2610190229B07207
|
0009#&POLYURETHANE RESIN NO.8318 (Polyurethane trong dung môi methyl ethylketone và ethyl acetate, trong đó hàm lượng dung môi 74.4% tính theo trọng lượng dung dịch)
|
CôNG TY TNHH NAN PAO MATERIALS VIệT NAM
|
EASTLION ENTERPRISES LIMITED
|
2019-10-28
|
CHINA
|
21000 KGM
|
2
|
1309190229A90535-01
|
POLYURETHANE RESIN NO.8318 (Polyurethane trong dung môi methyl ethylketone và ethyl acetate, trong đó hàm lượng dung môi 74.4% tính theo trọng lượng dung dịch),KQGD: 687/TB-TCHQ (26/01/2016)
|
CôNG TY TNHH NAN PAO MATERIALS VIệT NAM
|
EASTLION ENTERPRISES LIMITED
|
2019-09-16
|
CHINA
|
3500 KGM
|
3
|
1309190229A90535-02
|
0009#&POLYURETHANE RESIN NO.8318 (Polyurethane trong dung môi methyl ethylketone và ethyl acetate, trong đó hàm lượng dung môi 74.4% tính theo trọng lượng dung dịch)
|
CôNG TY TNHH NAN PAO MATERIALS VIệT NAM
|
EASTLION ENTERPRISES LIMITED
|
2019-09-16
|
CHINA
|
17500 KGM
|
4
|
1309190229A90538-02
|
0005#&Primer 8605 (2-Hydroxy-2- methylpropiophenone)
|
Công ty TNHH Nan Pao Resins Việt nam
|
EASTLION ENTERPRISES LIMITED
|
2019-09-16
|
CHINA
|
6800 KGM
|
5
|
1808190229A81834-01
|
POLYURETHANE RESIN NO.8318 (Polyurethane trong dung môi methyl ethylketone và ethyl acetate, trong đó hàm lượng dung môi 74.4% tính theo trọng lượng dung dịch),KQGD: 687/TB-TCHQ (26/01/2016)
|
CôNG TY TNHH NAN PAO MATERIALS VIệT NAM
|
EASTLION ENTERPRISES LIMITED
|
2019-08-20
|
CHINA
|
5250 KGM
|
6
|
1808190229A81834-02
|
0009#&POLYURETHANE RESIN NO.8318 (Polyurethane trong dung môi methyl ethylketone và ethyl acetate, trong đó hàm lượng dung môi 74.4% tính theo trọng lượng dung dịch)
|
CôNG TY TNHH NAN PAO MATERIALS VIệT NAM
|
EASTLION ENTERPRISES LIMITED
|
2019-08-20
|
CHINA
|
15750 KGM
|
7
|
1907190229A71251-02
|
0009#&POLYURETHANE RESIN NO.8318 (Polyurethane trong dung môi methyl ethylketone và ethyl acetate, trong đó hàm lượng dung môi 74.4% tính theo trọng lượng dung dịch)
|
CôNG TY TNHH NAN PAO MATERIALS VIệT NAM
|
EASTLION ENTERPRISES LIMITED
|
2019-07-23
|
CHINA
|
5250 KGM
|
8
|
1907190229A71251-01
|
POLYURETHANE RESIN NO.8318 (Polyurethane trong dung môi methyl ethylketone và ethyl acetate, trong đó hàm lượng dung môi 74.4% tính theo trọng lượng dung dịch),KQGD: 687/TB-TCHQ (26/01/2016)
|
CôNG TY TNHH NAN PAO MATERIALS VIệT NAM
|
EASTLION ENTERPRISES LIMITED
|
2019-07-23
|
CHINA
|
15750 KGM
|
9
|
0706190229A55681
|
0009#&POLYURETHANE RESIN NO.8318 (Polyurethane trong dung môi methyl ethylketone và ethyl acetate, trong đó hàm lượng dung môi 74.4% tính theo trọng lượng dung dịch)
|
CôNG TY TNHH NAN PAO MATERIALS VIệT NAM
|
EASTLION ENTERPRISES LIMITED
|
2019-06-10
|
CHINA
|
21000 KGM
|
10
|
1705190229A43340-02
|
0009#&POLYURETHANE RESIN NO.8318 (Polyurethane trong dung môi methyl ethylketone và ethyl acetate, trong đó hàm lượng dung môi 74.4% tính theo trọng lượng dung dịch)
|
CôNG TY TNHH NAN PAO MATERIALS VIệT NAM
|
EASTLION ENTERPRISES LIMITED
|
2019-05-21
|
CHINA
|
19250 KGM
|