1
|
220322217014308
|
TRIMETHYLOLPROPANE (C6H14O3) số CAS 77-99-6, hóa chất cơ bản dùng trong sản xuất sơn, hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sơn Hoàng Gia
|
EAST OCEAN CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-03-30
|
CHINA
|
3000 KGM
|
2
|
220322217014308
|
PENTAERYTHRITOL, MONO GRADE (C5H12O4), số CAS 115-77-5, hóa chất cơ bản dùng trong sản xuất sơn, hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sơn Hoàng Gia
|
EAST OCEAN CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-03-30
|
CHINA
|
16000 KGM
|
3
|
150721027B631457
|
Cuprous Thiocyanate (CuSCN, CAS number 1111-67-7) (theo thông báo số: 6667/TB-TCHQ ngày: 21/07/2015), hóa chất cơ bản, nguyên liệu dùng trong sản xuất sơn, hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sơn Hoàng Gia
|
EAST OCEAN CHEMICAL CO.,LTD
|
2021-07-22
|
CHINA
|
5000 KGM
|
4
|
201021SC16SGYJ8332
|
PENTAERYTHRITOL, MONO GRADE (C5H12O4), số CAS 115-77-5, hóa chất cơ bản dùng trong sản xuất sơn, hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sơn Hoàng Gia
|
EAST OCEAN CHEMICAL CO.,LTD
|
2021-06-12
|
CHINA
|
5000 KGM
|
5
|
090321027B531805
|
Zinc Pyrithione (C10H8N2O2S2Zn) (theo thông báo số: 6665/TB-TCHQ ngày: 21/07/2015), hóa chất cơ bản, nguyên liệu dùng trong sản xuất sơn, hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sơn Hoàng Gia
|
EAST OCEAN CHEMICAL CO.,LTD
|
2021-03-15
|
CHINA
|
2250 KGM
|
6
|
090321027B531805
|
Cuprous Thiocyanate (CuSCN) (theo thông báo số: 6667/TB-TCHQ ngày: 21/07/2015), hóa chất cơ bản, nguyên liệu dùng trong sản xuất sơn, hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sơn Hoàng Gia
|
EAST OCEAN CHEMICAL CO.,LTD
|
2021-03-15
|
CHINA
|
5000 KGM
|
7
|
230720SITDSHDAU17012
|
Triphenyl phosphite (CAS 101-02-0), hóa chất cơ bản, nguyên liệu dùng trong sản xuất sơn, hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sơn Hoàng Gia
|
EAST OCEAN CHEMICAL CO.,LTD
|
2020-07-28
|
CHINA
|
800 KGM
|
8
|
230720SITDSHDAU17012
|
Maleic Anhydride, (KQPTPL 6666/TB-TCHQ ngày 21/07/2015), hóa chất cơ bản, nguyên liệu dùng trong sản xuất sơn, hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sơn Hoàng Gia
|
EAST OCEAN CHEMICAL CO.,LTD
|
2020-07-28
|
CHINA
|
1000 KGM
|
9
|
230720SITDSHDAU17012
|
Zinc Pyrithione (C10H8N2O2S2Zn) (theo thông báo số: 6665/TB-TCHQ ngày: 21/07/2015), hóa chất cơ bản, nguyên liệu dùng trong sản xuất sơn, hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sơn Hoàng Gia
|
EAST OCEAN CHEMICAL CO.,LTD
|
2020-07-28
|
CHINA
|
1800 KGM
|
10
|
230720SITDSHDAU17012
|
Cuprous Thiocyanate (CuSCN) (theo thông báo số: 6667/TB-TCHQ ngày: 21/07/2015), hóa chất cơ bản, nguyên liệu dùng trong sản xuất sơn, hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sơn Hoàng Gia
|
EAST OCEAN CHEMICAL CO.,LTD
|
2020-07-28
|
CHINA
|
10000 KGM
|