1
|
210222ZGSHA0100000934
|
10105685#&Thép hình mỏ, không hợp kim, loại cán nóng, kích thước: cao 260mm x 10mm, grade NVA36(VL/AH36)/DNVGL A36, hàng mới 100% #&3,742.1235
|
Công ty TNHH Vard Vũng Tàu
|
EAGLE RAISE DEVELOPMENT LIMITED
|
2022-01-03
|
CHINA
|
3.74 TNE
|
2
|
210222ZGSHA0100000934
|
10105679#&Thép hình mỏ, không hợp kim, loại cán nóng, kích thước: cao 180mm x 10mm, grade NVA36(VL/AH36)/DNVGL A36, hàng mới 100% #&1,481.1235
|
Công ty TNHH Vard Vũng Tàu
|
EAGLE RAISE DEVELOPMENT LIMITED
|
2022-01-03
|
CHINA
|
1.48 TNE
|
3
|
210222ZGSHA0100000934
|
10100020#&Thép hình mỏ, không hợp kim, loại cán nóng, kích thước: cao 180mm x dày 9mm, DNVGL A36, hàng mới 100% #&1,946.1235
|
Công ty TNHH Vard Vũng Tàu
|
EAGLE RAISE DEVELOPMENT LIMITED
|
2022-01-03
|
CHINA
|
1.95 TNE
|
4
|
210222ZGSHA0100000934
|
10105678#&Thép hình mỏ, không hợp kim, loại cán nóng, kích thước: cao 180mm x dày 8mm, AH36(VL A36)/DNVGL A36, hàng mới 100% #&11,722.1235
|
Công ty TNHH Vard Vũng Tàu
|
EAGLE RAISE DEVELOPMENT LIMITED
|
2022-01-03
|
CHINA
|
11.72 TNE
|
5
|
210222ZGSHA0100000934
|
10105676#&Thép hình mỏ, không hợp kim, cán nóng, kích thước: cao 160mm x dày 8mm HP 160x8mm, Grade NVA36/DNVGL A36, hàng mới 100% #&11,601.1235
|
Công ty TNHH Vard Vũng Tàu
|
EAGLE RAISE DEVELOPMENT LIMITED
|
2022-01-03
|
CHINA
|
11.6 TNE
|
6
|
210222ZGSHA0100000934
|
10105675#&Thép hình mỏ không hợp kim, cán nóng, kích thước: cao 160mm x dày 7mm, Grade NVA36/DNVGL A36, hàng mới 100% #&5,226.1235
|
Công ty TNHH Vard Vũng Tàu
|
EAGLE RAISE DEVELOPMENT LIMITED
|
2022-01-03
|
CHINA
|
5.23 TNE
|
7
|
210222ZGSHA0100000934
|
10105672#&Thép hình mỏ, không hợp kim, loại cán nóng, kích thước: cao 140mm x dày 7mm, AH36(VL A36)/DNVGL A36, hàng mới 100% #&9,945.1235
|
Công ty TNHH Vard Vũng Tàu
|
EAGLE RAISE DEVELOPMENT LIMITED
|
2022-01-03
|
CHINA
|
9.95 TNE
|
8
|
210222ZGSHA0100000934
|
10105671#&Thép hình mỏ không hợp kim, loại cán nóng kích thước:120x7mm, grade NVA36/DNVGL A36, hàng mới 100% #&5,452.1235
|
Công ty TNHH Vard Vũng Tàu
|
EAGLE RAISE DEVELOPMENT LIMITED
|
2022-01-03
|
CHINA
|
5.45 TNE
|
9
|
210222ZGSHA0100000934
|
10105668#&Thép hình mỏ, không hợp kim, loại cán nóng, kích thước: cao 100 x dày 7mm, Grade NVA36(VL/AH36)/DNVGL A36, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Vard Vũng Tàu
|
EAGLE RAISE DEVELOPMENT LIMITED
|
2022-01-03
|
CHINA
|
2.47 TNE
|
10
|
210222ZGSHA0100000934
|
10105667#&Thép hình mỏ, không hợp kim, loại cán nóng, kích thước: cao 100mm x dày 6mm, Grade NVA36(VL/AH36)/DNVGL A36, hàng mới 100% #&9,777.1235
|
Công ty TNHH Vard Vũng Tàu
|
EAGLE RAISE DEVELOPMENT LIMITED
|
2022-01-03
|
CHINA
|
9.78 TNE
|