1
|
020122LA.01-22D
|
Khí dầu mỏ hóa lỏng LPG( Butan và Propan thương phẩm).
|
TổNG CôNG TY GAS PETROLIMEX - CTCP
|
E1 CORPORATION
|
2022-12-01
|
CHINA
|
900 TNE
|
2
|
020122LA.01-22B
|
Khí dầu mỏ hóa lỏng LPG (Hỗn hợp Propane và Butane thương phẩm)
|
Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Và Xuất Nhập Khẩu Khí Gas Hóa Lỏng Vạn Lộc
|
E1 CORPORATION
|
2022-12-01
|
CHINA
|
1000000 KGM
|
3
|
160222LFZ.03-22B
|
Khí dầu mỏ hóa lỏng LPG (hỗn hợp Butan và Propan thương phẩm)
|
CôNG TY TNHH GAS VENUS
|
E1 CORPORATION
|
2022-11-03
|
CHINA
|
400000 KGM
|
4
|
160222LFZ.03-22C
|
Khí dầu mỏ hóa lỏng LPG (Hỗn hợp Butan và Propan thương phẩm)
|
CôNG TY TNHH GAS VENUS
|
E1 CORPORATION
|
2022-11-03
|
CHINA
|
200000 KGM
|
5
|
040222V04-22C
|
Khí dầu mỏ hóa lỏng LPG( Butan và Propan thương phẩm).
|
TổNG CôNG TY GAS PETROLIMEX - CTCP
|
E1 CORPORATION
|
2022-11-02
|
CHINA
|
750 TNE
|
6
|
040222V04-22D
|
Khí dầu mỏ hóa lỏng LPG( Butan thương phẩm).
|
TổNG CôNG TY GAS PETROLIMEX - CTCP
|
E1 CORPORATION
|
2022-11-02
|
CHINA
|
250 TNE
|
7
|
280122CLG052022B
|
Khí dầu mỏ hóa lỏng LPG (Hỗn hợp Propane và Butane thương phẩm)
|
Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Và Xuất Nhập Khẩu Khí Gas Hóa Lỏng Vạn Lộc
|
E1 CORPORATION
|
2022-11-02
|
CHINA
|
700000 KGM
|
8
|
210122VG22-02B
|
Khí dầu mỏ hóa lỏng LPG (Hỗn hợp Butan và Propan thương phẩm)
|
CôNG TY TNHH GAS VENUS
|
E1 CORPORATION
|
2022-11-02
|
CHINA
|
310000 KGM
|
9
|
22012202-22B
|
Khí dầu mỏ hóa lỏng LPG (Hỗn hợp Butan và Propan thương phẩm)
|
CôNG TY TNHH GAS VENUS
|
E1 CORPORATION
|
2022-11-02
|
CHINA
|
800000 KGM
|
10
|
22012202-22C
|
Khí dầu mỏ hóa lỏng LPG (Butan và Propan thương phẩm)
|
Công Ty Cổ Phần Dầu Khí An Pha
|
E1 CORPORATION
|
2022-10-02
|
CHINA
|
650 TNE
|