1
|
040122JWSSEF2201020G
|
P33#&Dây dóng các loại
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Nhân Khang
|
E-HWA CORPORATION/SONG JIN COMPANY
|
2022-12-01
|
CHINA
|
8760 PCE
|
2
|
040122JWSSEF2201020G
|
P5#&Cúc đính, cài các loại bằng nhựa
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Nhân Khang
|
E-HWA CORPORATION/SONG JIN COMPANY
|
2022-12-01
|
CHINA
|
259000 PCE
|
3
|
040122JWSSEF2201020G
|
P1#&Cúc dập, bấm các loại bằng kim loại
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Nhân Khang
|
E-HWA CORPORATION/SONG JIN COMPANY
|
2022-12-01
|
CHINA
|
120592 SET
|
4
|
180122JWSSEF2201050DF
|
P1#&Cúc dập, bấm các loại bằng kim loạ
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Nhân Khang
|
E-HWA CORPORATION/SONG JIN COMPANY
|
2022-01-24
|
CHINA
|
14100 SET
|
5
|
180122JWSSEF2201050DF
|
P33#&Dây dóng các loại
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Nhân Khang
|
E-HWA CORPORATION/SONG JIN COMPANY
|
2022-01-24
|
CHINA
|
11400 PCE
|
6
|
180122JWSSEF2201050DF
|
V32#&Mex ( dựng) các loại khổ 100cm (280M)
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Nhân Khang
|
E-HWA CORPORATION/SONG JIN COMPANY
|
2022-01-24
|
CHINA
|
280 MTK
|
7
|
180122JWSSEF2201050DF
|
V46#&Vải dệt thoi 90% nylon+ 10% polyester đã được nhuộm màu đinh lượng 155gram/m2 khổ 136-137cm (10.430,6M)
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Nhân Khang
|
E-HWA CORPORATION/SONG JIN COMPANY
|
2022-01-24
|
CHINA
|
14289.92 MTK
|
8
|
180122JWSSEF2201050DF
|
V37#&Vải lót dệt kim ( tri cốt) 100% polyester đã được nhuộm màu khổ 155cm
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Nhân Khang
|
E-HWA CORPORATION/SONG JIN COMPANY
|
2022-01-24
|
CHINA
|
1333.47 MTK
|
9
|
241221JWSSEF2112072A
|
V37#&Vải lót dệt kim ( tri cốt) 100% polyester đã được nhuộm màu khổ 155cm (965M)
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Nhân Khang
|
E-HWA CORPORATION/SONG JIN COMPANY
|
2021-12-29
|
CHINA
|
1495.75 MTK
|
10
|
241221JWSSEF2112072A
|
V46#&Vải dệt thoi 90% nylon+ 10% polyester đã được nhuộm màu đinh lượng 155gram/m2 khổ 136-137cm (16.030,1M)
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Nhân Khang
|
E-HWA CORPORATION/SONG JIN COMPANY
|
2021-12-29
|
CHINA
|
21961.24 MTK
|