1
|
CAT2000471
|
P9#&Nhãn vải, dệt các loại
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Nhân Khang
|
E-HWA CORPORATION/J.ADAMS & ASSOCIATES LIMITED
|
2020-06-17
|
CHINA
|
1757 PCE
|
2
|
CAT2000471
|
V3#&Vải 90% nylon, 10% spandex khổ 50/52" (103 YDS)
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Nhân Khang
|
E-HWA CORPORATION/J.ADAMS & ASSOCIATES LIMITED
|
2020-06-17
|
CHINA
|
124.4 MTK
|
3
|
2.30420112000007E+20
|
P10#&Nhãn dán túi, thẻ bài
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Nhân Khang
|
E-HWA CORPORATION/J. ADAMS & ASSOCIATES LTD.
|
2020-04-27
|
CHINA
|
25824 PCE
|
4
|
2.30420112000007E+20
|
P2VN#&Hạt chống ẩm
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Nhân Khang
|
E-HWA CORPORATION/J. ADAMS & ASSOCIATES LTD.
|
2020-04-27
|
CHINA
|
11399 BAG
|
5
|
2.30420112000007E+20
|
P4#&Băng, dây trang trí các loại
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Nhân Khang
|
E-HWA CORPORATION/J. ADAMS & ASSOCIATES LTD.
|
2020-04-27
|
CHINA
|
14440 YRD
|
6
|
2.30420112000007E+20
|
P13#&Chỉ các loại 100D- 252 LBS- 15.544,8M/LBS
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Nhân Khang
|
E-HWA CORPORATION/J. ADAMS & ASSOCIATES LTD.
|
2020-04-27
|
CHINA
|
3917290 MTR
|
7
|
2.30420112000007E+20
|
P13#&Chỉ các loại 40/2- 277.75 LBS-14.630,4M/LBS
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Nhân Khang
|
E-HWA CORPORATION/J. ADAMS & ASSOCIATES LTD.
|
2020-04-27
|
CHINA
|
4063594 MTR
|
8
|
2.30420112000007E+20
|
P9#&Nhãn vải, dệt các loại
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Nhân Khang
|
E-HWA CORPORATION/J. ADAMS & ASSOCIATES LTD.
|
2020-04-27
|
CHINA
|
11248 PCE
|
9
|
2.30420112000007E+20
|
P3#&Băng dây trang trí các loại
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Nhân Khang
|
E-HWA CORPORATION/J. ADAMS & ASSOCIATES LTD.
|
2020-04-27
|
CHINA
|
11228 PCE
|
10
|
2.30420112000007E+20
|
P4#&Băng, dây trang trí các loại
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Nhân Khang
|
E-HWA CORPORATION/J. ADAMS & ASSOCIATES LTD.
|
2020-04-27
|
CHINA
|
12775 YRD
|