1
|
300120130A500256
|
Y025#&Sợi filament tổng hợp từ các polyester -POLYESTER DTY YARN 75D/36F DTY BK198 BLACK
|
Công ty TNHH Dệt Nhuộm Nam Phương
|
E.DYE TAIWAN LTD
|
2020-03-02
|
CHINA
|
11618 KGM
|
2
|
220220130A500481
|
Y025#&Sợi filament tổng hợp từ các polyester -POLYESTER DTY YARN 75D/36F DTY BK198 BLACK
|
Công ty TNHH Dệt Nhuộm Nam Phương
|
E.DYE TAIWAN LTD
|
2020-02-27
|
CHINA
|
7756.2 KGM
|
3
|
140120590076052
|
Y025#&Sợi filament tổng hợp từ các polyester -POLYESTER DTY YARN 75D/36F DTY BK198 BLACK
|
Công ty TNHH Dệt Nhuộm Nam Phương
|
E.DYE TAIWAN LTD
|
2020-01-16
|
CHINA
|
18000.6 KGM
|
4
|
60120590030345
|
Y025#&Sợi filament tổng hợp từ các polyester -POLYESTER DTY YARN 75D/36F DTY BK198 BLACK
|
Công ty TNHH Dệt Nhuộm Nam Phương
|
E.DYE TAIWAN LTD
|
2020-01-14
|
CHINA
|
18626.65 KGM
|
5
|
240320027A533861
|
Y025#&Sợi filament tổng hợp từ các polyester -POLYESTER DTY YARN 75D/36F DTY BK198 BLACK
|
Công ty TNHH Dệt Nhuộm Nam Phương
|
E.DYE TAIWAN LTD
|
2020-01-04
|
CHINA
|
19998.05 KGM
|
6
|
231219589294487
|
Y025#&Sợi filament tổng hợp từ các polyester -POLYESTER DTY YARN 75D/36F DTY BK198 BLACK
|
Công ty TNHH Dệt Nhuộm Nam Phương
|
E.DYE TAIWAN LTD
|
2019-12-27
|
CHINA
|
14084.55 KGM
|
7
|
171219588810313
|
Y025#&Sợi filament tổng hợp từ các polyester -POLYESTER DTY YARN 75D/36F DTY BK198 BLACK
|
Công ty TNHH Dệt Nhuộm Nam Phương
|
E.DYE TAIWAN LTD
|
2019-12-18
|
CHINA
|
18558.05 KGM
|
8
|
181119SHFM90328900
|
Y025#&Sợi filament tổng hợp từ các polyester -POLYESTER DTY YARN 75D/36F DTY BK198 BLACK
|
Công ty TNHH Dệt Nhuộm Nam Phương
|
E.DYE TAIWAN LTD
|
2019-11-21
|
CHINA
|
1408.8 KGM
|
9
|
181119SHFM90328900
|
Y025#&Sợi filament tổng hợp từ các polyester -POLYESTER DTY YARN 75D/36F DTY BK198 BLACK
|
Công ty TNHH Dệt Nhuộm Nam Phương
|
E.DYE TAIWAN LTD
|
2019-11-21
|
CHINA
|
8619.65 KGM
|
10
|
181119SHFM90328900
|
Y025#&Sợi filament tổng hợp từ các polyester -POLYESTER DTY YARN 75D/36F DTY BK198 BLACK
|
Công ty TNHH Dệt Nhuộm Nam Phương
|
E.DYE TAIWAN LTD
|
2019-11-21
|
CHINA
|
8790.75 KGM
|