1
|
6040853991
|
Khuôn đúc khay carton bằng kim loại DL L&R METAL MOULD2 mới 100%
|
Công ty TNHH Dynapac (Hà Nội)
|
DYNAPAC (HK) LTD
|
2021-02-26
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
6040853991
|
Khuôn đúc khay carton bằng kim loại DL L&R METAL MOULD1 mới 100%
|
Công ty TNHH Dynapac (Hà Nội)
|
DYNAPAC (HK) LTD
|
2021-02-26
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
101220CZVNHAN0L001
|
Khuôn đúc khay carton bằng kim loại HOT PRESS METAL MOULD FCL_WT(R) part no: P1811208137 mới 100%
|
Công ty TNHH Dynapac (Hà Nội)
|
DYNAPAC (HK) LTD
|
2020-12-15
|
CHINA
|
1 SET
|
4
|
101220CZVNHAN0L001
|
Khuôn đúc khay carton bằng kim loại HOT PRESS METAL MOULD FCL_WT(L) part no: P1811208137 mới 100%
|
Công ty TNHH Dynapac (Hà Nội)
|
DYNAPAC (HK) LTD
|
2020-12-15
|
CHINA
|
1 SET
|
5
|
101220CZVNHAN0L001
|
Khuôn đúc khay carton bằng kim loại HOT PRESS METAL MOULD FCL_BU part no: P1811208137 mới 100%
|
Công ty TNHH Dynapac (Hà Nội)
|
DYNAPAC (HK) LTD
|
2020-12-15
|
CHINA
|
1 SET
|
6
|
101220CZVNHAN0L001
|
Khuôn đúc khay carton bằng kim loại HOT PRESS METAL MOULD FCL_LT part no: P1811208137 mới 100%
|
Công ty TNHH Dynapac (Hà Nội)
|
DYNAPAC (HK) LTD
|
2020-12-15
|
CHINA
|
1 SET
|
7
|
101220CZVNHAN0L001
|
Khuôn đúc khay carton bằng kim loại FORMING METAL MOULD FCL_WT part no: P1811208137 mới 100%
|
Công ty TNHH Dynapac (Hà Nội)
|
DYNAPAC (HK) LTD
|
2020-12-15
|
CHINA
|
1 SET
|
8
|
101220CZVNHAN0L001
|
Khuôn đúc khay carton bằng kim loại FORMING METAL MOULD FCL_BU part no: P1811208137 mới 100%
|
Công ty TNHH Dynapac (Hà Nội)
|
DYNAPAC (HK) LTD
|
2020-12-15
|
CHINA
|
1 SET
|
9
|
101220CZVNHAN0L001
|
Khuôn đúc khay carton bằng kim loại FORMING METAL MOULD FCL_LT part no: P1811208137 mới 100%
|
Công ty TNHH Dynapac (Hà Nội)
|
DYNAPAC (HK) LTD
|
2020-12-15
|
CHINA
|
1 SET
|
10
|
5652828005
|
Tấm tổ ong 1140*160*45 mm, chất liệu giấy bìa carton, công dụng kê hàng, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH DYNAPAC (Hải Phòng)
|
DYNAPAC (HK) LTD.
|
2020-09-18
|
CHINA
|
24 PCE
|