1
|
030222SHRB22010152
|
PYFS079PP-E#&Ống nhôm hợp kim, đường kính ngoài 20.015mm, dài 274mm.
|
Công ty TNHH DYNAOX Việt Nam
|
DYNAOX SHANGHAI CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
30 PCE
|
2
|
030222SHRB22010152
|
PYFS001PP#&Ống nhôm hợp kim, đường kính ngoài 40.85mm, dài 419mm
|
Công ty TNHH DYNAOX Việt Nam
|
DYNAOX SHANGHAI CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
3000 PCE
|
3
|
030222SHRB22010152
|
PYFS002PP#&Ống nhôm, kích thước F48.8 x L455mm
|
Công ty TNHH DYNAOX Việt Nam
|
DYNAOX SHANGHAI CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
450 PCE
|
4
|
030222SHRB22010152
|
PYFS002PP#&Ống nhôm, kích thước F48.8 x L455mm
|
Công ty TNHH DYNAOX Việt Nam
|
DYNAOX SHANGHAI CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
2400 PCE
|
5
|
030222SHRB22010152
|
P-059E12590-PP-SH#&Ống nhôm, kích thước F26.3 x F23.744 * L300 mm
|
Công ty TNHH DYNAOX Việt Nam
|
DYNAOX SHANGHAI CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
5500 PCE
|
6
|
030222SHRB22010152
|
PYFS002PP#&Ống nhôm, kích thước F48.8 x L455mm
|
Công ty TNHH DYNAOX Việt Nam
|
DYNAOX SHANGHAI CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
150 PCE
|
7
|
030222SHRB22010152
|
PYFS012PP-A#&Ống nhôm hợp kim, đường kính ngoài 20.9mm, dài 281mm
|
Công ty TNHH DYNAOX Việt Nam
|
DYNAOX SHANGHAI CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
6750 PCE
|
8
|
030222SHRB22010152
|
P-AA2J7231-Z1A#&Ống nhôm hợp kim (Đường kính ngoài 20.9mm, dài 375 mm)
|
Công ty TNHH DYNAOX Việt Nam
|
DYNAOX SHANGHAI CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
1000 PCE
|
9
|
030222SHRB22010152
|
P-AA2J7231-Z1A#&Ống nhôm hợp kim (Đường kính ngoài 20.9mm, dài 375 mm)
|
Công ty TNHH DYNAOX Việt Nam
|
DYNAOX SHANGHAI CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
17000 PCE
|
10
|
300122SZS0069834
|
022E 31101#&Ống nhôm đã qua xử lý bề mặt, phi 20.73mm, dài 340.7mm
|
Công ty TNHH DYNAOX Việt Nam
|
DYNAOX SHANGHAI CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
985 PCE
|