1
|
130519AMIGL190194232A
|
Chất màu hữu cơ tổng hợp (dùng nhuộm vải ) DISPERSE YELLOW LXF. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Tân Phú Cường
|
DYESHINE INDUSTRY CO., LTD
|
2019-05-21
|
CHINA
|
300 KGM
|
2
|
130519AMIGL190194232A
|
Chất màu hữu cơ tổng hợp (dùng nhuộm vải ) DISPERSE RED LXF. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Tân Phú Cường
|
DYESHINE INDUSTRY CO., LTD
|
2019-05-21
|
CHINA
|
500 KGM
|
3
|
130519AMIGL190194232A
|
Chất màu hữu cơ tổng hợp (dùng nhuộm vải ) DISPERSE BLACK LXF. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Tân Phú Cường
|
DYESHINE INDUSTRY CO., LTD
|
2019-05-21
|
CHINA
|
3000 KGM
|
4
|
200319AMIGL190104176A
|
Chất màu hữu cơ tổng hợp (dùng nhuộm vải ) DISPERSE RUBINE LXF
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Tân Phú Cường
|
DYESHINE INDUSTRY CO., LTD
|
2019-03-26
|
CHINA
|
200 KGM
|
5
|
200319AMIGL190104176A
|
Chất màu hữu cơ tổng hợp (dùng nhuộm vải ) DISPERSE BLACK LXF
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Tân Phú Cường
|
DYESHINE INDUSTRY CO., LTD
|
2019-03-26
|
CHINA
|
1750 KGM
|
6
|
SE8051979YW
|
Chất màu hữu cơ tổng hợp (dùng nhuộm vải ) DISPERSE BLUE 56 100%
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Tân Phú Cường
|
DYESHINE INDUSTRY CO., LTD
|
2018-06-25
|
HONG KONG
|
1000 KGM
|
7
|
SE8051979YW
|
Chất màu hữu cơ tổng hợp (dùng nhuộm vải ) DISPERSE RED LXF
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Tân Phú Cường
|
DYESHINE INDUSTRY CO., LTD
|
2018-06-25
|
HONG KONG
|
300 KGM
|
8
|
SE8051979YW
|
Chất màu hữu cơ tổng hợp (dùng nhuộm vải ) DISPERSE RUBINE LXF
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Tân Phú Cường
|
DYESHINE INDUSTRY CO., LTD
|
2018-06-25
|
HONG KONG
|
500 KGM
|
9
|
SE8051979YW
|
Chất màu hữu cơ tổng hợp (dùng nhuộm vải ) DISPERSE NAVY LXF
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Tân Phú Cường
|
DYESHINE INDUSTRY CO., LTD
|
2018-06-25
|
HONG KONG
|
2000 KGM
|
10
|
SITGSHSGK39936
|
Chất màu hữu cơ tổng hợp (dùng nhuộm vải ) DISPERSE RUBINE WECT
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Tân Phú Cường
|
DYESHINE INDUSTRY CO., LTD
|
2018-05-16
|
HONG KONG
|
300 KGM
|