|
1
|
180920GXSAG20093729
|
Thiết bị cô lập tia lửa (dùng trong chống sét)-ISOLATING SPARKING GAP. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Chống Sét Phương Nam
|
DUVAL-MESSIEN SAS
|
2020-09-25
|
CHINA
|
10 PCE
|
|
2
|
180920GXSAG20093729
|
Thuốc hàn hoá nhiệt-EXOTHERMIC WELDING POWDER 150G. Dùng để hàn nối các dây đồng, dạng bột, 150G/lọ, mới 100%
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Chống Sét Phương Nam
|
DUVAL-MESSIEN SAS
|
2020-09-25
|
CHINA
|
20 PCE
|
|
3
|
180920GXSAG20093729
|
Thuốc hàn hoá nhiệt-METAL APPORT SOUDURE 150G. Dùng để hàn nối các dây đồng, dạng bột, 150G/lọ, mới 100%
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Chống Sét Phương Nam
|
DUVAL-MESSIEN SAS
|
2020-09-25
|
CHINA
|
480 PCE
|
|
4
|
180920GXSAG20093729
|
Thuốc hàn hoá nhiệt-EXOTHERMIC WELDING POWDER 115G. Dùng để hàn nối các dây đồng, dạng bột, 115G/lọ, mới 100%
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Chống Sét Phương Nam
|
DUVAL-MESSIEN SAS
|
2020-09-25
|
CHINA
|
80 PCE
|
|
5
|
180920GXSAG20093729
|
Thuốc hàn hoá nhiệt-METAL APPORT SOUDURE 115G. Dùng để hàn nối các dây đồng, dạng bột, 115G/lọ, mới 100%
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Chống Sét Phương Nam
|
DUVAL-MESSIEN SAS
|
2020-09-25
|
CHINA
|
1120 PCE
|
|
6
|
180920GXSAG20093729
|
Thuốc hàn hoá nhiệt-METAL POWDER 90. Dùng để hàn nối các dây đồng, dạng bột, 90G/lọ, mới 100%
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Chống Sét Phương Nam
|
DUVAL-MESSIEN SAS
|
2020-09-25
|
CHINA
|
60 PCE
|
|
7
|
180920GXSAG20093729
|
Thuốc hàn hoá nhiệt-METAL D'APPORT 90. Dùng để hàn nối các dây đồng, dạng bột, 90G/lọ, mới 100%
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Chống Sét Phương Nam
|
DUVAL-MESSIEN SAS
|
2020-09-25
|
CHINA
|
1440 PCE
|
|
8
|
180920GXSAG20093729
|
Thuốc hàn hoá nhiệt-EXOTHERMIC WELDING POWDER 65G. Dùng để hàn nối các dây đồng, dạng bột, 65G/lọ, mới 100%
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Chống Sét Phương Nam
|
DUVAL-MESSIEN SAS
|
2020-09-25
|
CHINA
|
60 PCE
|
|
9
|
180920GXSAG20093729
|
Thuốc hàn hoá nhiệt-METAL APPORT SOUDURE 65G. Dùng để hàn nối các dây đồng, dạng bột, 65G/lọ, mới 100%
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Chống Sét Phương Nam
|
DUVAL-MESSIEN SAS
|
2020-09-25
|
CHINA
|
240 PCE
|