1
|
112100010931126
|
DS-SF21-01#&Thép lá không hợp kim mạ kẽm,cán phẳng, nhúng nóng, dạng cuộn 0.5mmx1514mm, mác SGC340, hàm lượng carbon dưới 0.08% tính theo trọng lượng, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH điện tử & máy móc STEEL FLOWER Hải Phòng
|
DUCKSHIN HOUSING VIETNAM CO., LTD
|
2021-03-04
|
CHINA
|
315740 KGM
|
2
|
112100010931126
|
DS-SF21-01#&Thép lá không hợp kim mạ kẽm,cán phẳng, nhúng nóng, dạng cuộn 0.5mmx1514mm, mác SGC340, hàm lượng carbon dưới 0.08% tính theo trọng lượng, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH điện tử & máy móc STEEL FLOWER Hải Phòng
|
DUCKSHIN HOUSING VIETNAM CO., LTD
|
2021-03-04
|
CHINA
|
315740 KGM
|
3
|
112000006409527
|
DS-SF 01#&Thép lá không hợp kim mạ kẽm,cán phẳng, nhúng nóng, dạng cuộn 0.5mmx1514mm, mác SGC340, hàm lượng carbon dưới 0.08% tính theo trọng lượng, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH điện tử & máy móc STEEL FLOWER Hải Phòng
|
DUCKSHIN HOUSING VIETNAM CO., LTD
|
2020-11-03
|
CHINA
|
138680 KGM
|
4
|
112000008114641
|
DS-SF 01#&Thép lá không hợp kim mạ kẽm,cán phẳng, nhúng nóng, dạng cuộn 0.5mmx1514mm, mác SGC340, hàm lượng carbon dưới 0.08% tính theo trọng lượng, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH điện tử & máy móc STEEL FLOWER Hải Phòng
|
DUCKSHIN HOUSING VIETNAM CO., LTD
|
2020-05-29
|
CHINA
|
327000 KGM
|
5
|
112000006752661
|
DS-SF 01#&Thép lá không hợp kim mạ kẽm,cán phẳng, nhúng nóng, dạng cuộn 0.5mmx1514mm, mác SGC340, hàm lượng carbon dưới 0.08% tính theo trọng lượng, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH điện tử & máy móc STEEL FLOWER Hải Phòng
|
DUCKSHIN HOUSING VIETNAM CO., LTD
|
2020-03-25
|
CHINA
|
101030 KGM
|
6
|
111900008197373
|
DS-SF 01#&Thép lá không hợp kim mạ kẽm,cán phẳng, nhúng nóng, dạng cuộn 0.5mmx1514mm, mác SGC340, hàm lượng carbon dưới 0.08% tính theo trọng lượng, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH điện tử & máy móc STEEL FLOWER Hải Phòng
|
DUCKSHIN HOUSING VIETNAM CO., LTD
|
2019-12-20
|
CHINA
|
148050 KGM
|