1
|
SF1191615651944
|
Bộ chỉnh lưu dùng cho tủ điện,Vfm<0.84V,IRRM<1.4mA, Model:MDC110-16.NSX:Chint. Hàng mẫu mới 100%
|
CôNG TY TNHH MáY CôNG TRìNH SơN Hà
|
DU LIYING
|
2020-06-25
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
SF1191615651944
|
Rơ le thời gian dùng cho tủ điện,AC 380V,1-99 min,Model:JS14P.NSX:Chint. Hàng mẫu mới 100%
|
CôNG TY TNHH MáY CôNG TRìNH SơN Hà
|
DU LIYING
|
2020-06-25
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
SF1191615651944
|
Công tắc điện dùng cho tủ điện,100A,DC440V,Model:CZ0-40/20.NSX:Chint. Hàng mẫu mới 100%
|
CôNG TY TNHH MáY CôNG TRìNH SơN Hà
|
DU LIYING
|
2020-06-25
|
CHINA
|
3 PCE
|
4
|
SF1191615651944
|
Công tắc điện dùng cho tủ điện,40A,DC440V,Model:CZ0-100/20.NSX:Chint. Hàng mẫu mới 100%
|
CôNG TY TNHH MáY CôNG TRìNH SơN Hà
|
DU LIYING
|
2020-06-25
|
CHINA
|
3 PCE
|
5
|
SF1191615651944
|
Cầu dao điện 380v,100A.NSX:Chint. Hàng mẫu mới 100%
|
CôNG TY TNHH MáY CôNG TRìNH SơN Hà
|
DU LIYING
|
2020-06-25
|
CHINA
|
3 PCE
|
6
|
SF1191615651944
|
Cầu chì dùng cho tủ điện,kí hiệu :GL100A.NSX:Chint. Hàng mẫu mới 100%
|
CôNG TY TNHH MáY CôNG TRìNH SơN Hà
|
DU LIYING
|
2020-06-25
|
CHINA
|
3 PCE
|
7
|
SF1191615651944
|
Bộ chỉnh lưu dùng cho tủ điện,Vfm<0.84V,IRRM<1.4mA.NSX:Chint. Hàng mẫu mới 100%
|
CôNG TY TNHH MáY CôNG TRìNH SơN Hà
|
DU LIYING
|
2020-06-25
|
CHINA
|
1 PCE
|
8
|
SF1191615651944
|
Rơ le thời gian dùng cho tủ điện,AC 380V,1-99 min.NSX:Chint. Hàng mẫu mới 100%
|
CôNG TY TNHH MáY CôNG TRìNH SơN Hà
|
DU LIYING
|
2020-06-25
|
CHINA
|
1 PCE
|
9
|
SF1191615651944
|
Công tắc điện dùng cho tủ điện,100A,DC440V.NSX:Chint. Hàng mẫu mới 100%
|
CôNG TY TNHH MáY CôNG TRìNH SơN Hà
|
DU LIYING
|
2020-06-25
|
CHINA
|
3 PCE
|
10
|
SF1191615651944
|
Công tắc điện dùng cho tủ điện,40A,DC440V.NSX:Chint. Hàng mẫu mới 100%
|
CôNG TY TNHH MáY CôNG TRìNH SơN Hà
|
DU LIYING
|
2020-06-25
|
CHINA
|
3 PCE
|