1
|
112100015868767
|
Đồng LK 75-0,5 dày 20mm, (đồng hợp kim, chưa gia công khoan lỗ, xẻ rãnh), dạng tấm. KT: (20*650*975)mm, NSX: ZHONGYUAN NEW MATERIALS CO., LTD. Mới 100%
|
Tổng Công Ty Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp Quốc Phòng
|
DS MACHINERY CO., LIMITED
|
2021-10-19
|
CHINA
|
50031 KGM
|
2
|
112100015155926
|
Ống môi trường vận chuyển vi rút, Chủng loại: CY1-1. 50 ống 10ml /hộp, dùng trong y tế sử dụng để thu thập,vận chuyển và bảo quản mẫu bệnh phẩm. HSX: Shine (Tianjin) Biotechnology Co., Ltd/ Trung Quốc
|
CôNG TY Cổ PHầN HHP TOàN CầU
|
DS MACHINERY COMPANY LIMITED
|
2021-09-17
|
CHINA
|
696500 PCE
|
3
|
112100016429073
|
Thủy tinh quang học K9/H-K9L, dạng khối. KT: (360x160x40/42)mm. NSX: Danyang Guanghui Optical Technology. Mới 100%
|
Tổng Công Ty Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp Quốc Phòng
|
DS MACHINERY CO., LIMITED
|
2021-09-11
|
CHINA
|
3468 KGM
|
4
|
112100016429073
|
Thủy tinh quang học H-ZF1/ZF1, dạng khối. KT: (360x160x40)mm. NSX: Danyang Guanghui Optical Technology. Mới 100%
|
Tổng Công Ty Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp Quốc Phòng
|
DS MACHINERY CO., LIMITED
|
2021-09-11
|
CHINA
|
700 KGM
|
5
|
112100016429073
|
Thủy tinh quang học H-LaK2A/CTK12;, dạng khối. KT: (360x160x40)mm. NSX: Danyang Guanghui Optical Technology. Mới 100%
|
Tổng Công Ty Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp Quốc Phòng
|
DS MACHINERY CO., LIMITED
|
2021-09-11
|
CHINA
|
300 KGM
|
6
|
112100016429073
|
Thủy tinh quang học H-ZK6, dạng khối. KT: (360x160x40/ 35)mm. NSX: Danyang Guanghui Optical Technology. Mới 100%
|
Tổng Công Ty Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp Quốc Phòng
|
DS MACHINERY CO., LIMITED
|
2021-09-11
|
CHINA
|
500 KGM
|
7
|
112100015023939
|
Ống môi trường vận chuyển vi rút, Chủng loại: CY1-1. 50 ống 10ml /hộp, dùng trong y tế sử dụng để thu thập,vận chuyển và bảo quản mẫu bệnh phẩm. HSX: Shine (Tianjin) Biotechnology Co., Ltd/ Trung Quốc
|
CôNG TY Cổ PHầN HHP TOàN CầU
|
DS MACHINERY COMPANY LIMITED
|
2021-09-09
|
CHINA
|
802500 PCE
|
8
|
3.00821112100014E+20
|
Que lấy mẫu bệnh phẩm dùng trong y tế bằng nhựa PP+Bông,đã tiệt trùng,kt(85*150)mm,có khấc bẻ,dùng để lấy mẫu dịch tỵ hầu,họng,mũi.NSX:Shandong Chengwu Mediacal Products Factory,(500 cái/túi) Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ An Phúc
|
DS MACHINERY CO., LIMITED
|
2021-08-30
|
CHINA
|
2272 BAG
|
9
|
3.00821112100014E+20
|
Que lấy mẫu bệnh phẩm dùng trong y tế bằng nhựa PP+Bông,đã tiệt trùng,kt(85*150)mm,có khấc bẻ,dùng để lấy mẫu dịch tỵ hầu,họng,mũi.NSX:Shandong Chengwu Mediacal Products Factory,(200 cái/túi) Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ An Phúc
|
DS MACHINERY CO., LIMITED
|
2021-08-30
|
CHINA
|
13500 BAG
|
10
|
240821100018894000
|
Que lấy mẫu bệnh phẩm dùng trong y tế bằng nhựa PP+Bông,đã tiệt trùng,kt(85*150)mm,có khấc bẻ,dùng để lấy mẫu dịch tỵ hầu,họng,mũi.NSX:Shandong Chengwu Mediacal Products Factory,(200 cái/túi) Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ An Phúc
|
DS MACHINERY CO., LIMITED
|
2021-08-24
|
CHINA
|
1500 BAG
|