1
|
040422QDHPG2030090B
|
N1#&Vải dệt thoi 80% Polyester 20 % Cotton đã nhuộm khổ 58''
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và May Mặc Nguyên Toàn
|
DOSONG FNF CO.,LTD/ SHAANXI XINDA TEXTILE CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
26517.6 MTK
|
2
|
041221SHHPG1120022C
|
N1#&Vải dệt thoi 80% Polyester 20 % Cotton đã nhuộm khổ 58''
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và May Mặc Nguyên Toàn
|
DOSONG FNF CO.,LTD/ SHAANXI XINDA TEXTILE CO.,LTD
|
2021-09-12
|
CHINA
|
23706.73 MTK
|
3
|
150821SHHPG1080117B
|
N1#&Vải dệt thoi 80% Polyester 20 % Cotton khổ 58''
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và May Mặc Nguyên Toàn
|
DOSONG FNF CO.,LTD/ SHAANXI XINDA TEXTILE CO.,LTD
|
2021-08-23
|
CHINA
|
36830 MTK
|
4
|
130621SHHPG1060119
|
N1#&Vải dệt thoi 80% Polyester 20 % Cotton khổ 58''
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và May Mặc Nguyên Toàn
|
DOSONG FNF CO.,LTD/ SHAANXI XINDA TEXTILE CO.,LTD
|
2021-06-18
|
CHINA
|
22098 MTK
|
5
|
030620SHHPG0060070A
|
N1#&Vải 80% Polyester 20 % Cotton khổ 58''
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và May Mặc Nguyên Toàn
|
DOSONG FNF CO.,LTD/SHAANXI XINDA TEXTILE CO.,LTD
|
2020-10-06
|
CHINA
|
29461 MTK
|
6
|
030620SHHPG0060070A
|
N1#&Vải 80% Polyester 20 % Cotton khổ 58''
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và May Mặc Nguyên Toàn
|
DOSONG FNF CO.,LTD/SHAANXI XINDA TEXTILE CO.,LTD
|
2020-10-06
|
CHINA
|
29461 MTK
|
7
|
030620SHHPG0060070A
|
N1#&Vải 80% Polyester 20 % Cotton khổ 58''
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và May Mặc Nguyên Toàn
|
DOSONG FNF CO.,LTD/SHAANXI XINDA TEXTILE CO.,LTD
|
2020-10-06
|
CHINA
|
29461 MTK
|