1
|
300121YJCSHAN2100991
|
V65PL35CT#&Vải dệt thoi 65% Polyester 35% Cotton khổ 57/58 inch
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và May Mặc Nguyên Toàn
|
DOSONG FNF CO.,LTD/ I-ON INDUSTRY CORP
|
2021-03-02
|
CHINA
|
18440.32 MTK
|
2
|
300121YJCSHAN2100991
|
V100PL#&Vải dệt thoi 100% Polyester khổ 57/58 inch
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và May Mặc Nguyên Toàn
|
DOSONG FNF CO.,LTD/ I-ON INDUSTRY CORP
|
2021-03-02
|
CHINA
|
46719.14 MTK
|
3
|
300121YJCSHAN2100991
|
NHAN1#&Nhãn giấy các loại
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và May Mặc Nguyên Toàn
|
DOSONG FNF CO.,LTD/ I-ON INDUSTRY CORP
|
2021-03-02
|
CHINA
|
750 PCE
|
4
|
151120YJCSHAN2021322
|
V100PL#&Vải dệt thoi 100% Polyester khổ 57/58 inch
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và May Mặc Nguyên Toàn
|
DOSONG FNF CO.,LTD/ I-ON INDUSTRY CORP
|
2020-11-19
|
CHINA
|
34665.09 MTK
|
5
|
151120YJCSHAN2021322
|
N4#&Vải Polyester 80% rayon 18% SPAN2% khổ 57/58 inch
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và May Mặc Nguyên Toàn
|
DOSONG FNF CO.,LTD/ I-ON INDUSTRY CORP
|
2020-11-19
|
CHINA
|
10909.55 MTK
|
6
|
151120YJCSHAN2021322
|
V100PL#&Vải dệt thoi 100% Polyester khổ 58 inch
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và May Mặc Nguyên Toàn
|
DOSONG FNF CO.,LTD/ I-ON INDUSTRY CORP
|
2020-11-19
|
CHINA
|
27721.85 MTK
|
7
|
151120YJCSHAN2021322
|
NHAN1#&Nhãn giấy các loại
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và May Mặc Nguyên Toàn
|
DOSONG FNF CO.,LTD/ I-ON INDUSTRY CORP
|
2020-11-19
|
CHINA
|
40000 PCE
|
8
|
151020YJCSHAN2018445
|
NHAN1#&Nhãn giấy các loại
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và May Mặc Nguyên Toàn
|
DOSONG FNF CO.,LTD/ I-ON INDUSTRY CORP
|
2020-10-19
|
CHINA
|
40000 PCE
|
9
|
151020YJCSHAN2018445
|
V100PL#&Vải dệt thoi 100% Polyester (58 INCH-130G/M2)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và May Mặc Nguyên Toàn
|
DOSONG FNF CO.,LTD/ I-ON INDUSTRY CORP
|
2020-10-19
|
CHINA
|
72240.61 MTK
|
10
|
190920YJCSHAN2017455
|
NHAN1#&Nhãn giấy các loại
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và May Mặc Nguyên Toàn
|
DOSONG FNF CO.,LTD/ I-ON INDUSTRY CORP
|
2020-09-24
|
CHINA
|
40000 PCE
|