1
|
050422WFLQDTHCM22038018
|
Vải không dệt đã ngâm tẩm,ép lớp từ Filament nhân tạo,màu xanh,( dùng SX khẩu trang Y Tế ), định lượng 25g/m2, khổ rộng 17.5cm, (miễn thuế NK- QD 155/QĐ-BTC 07/02/2020),SPUNBOND NONWOVENS
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI HạNH MINH
|
DONGYING SHENZHOU NONWOVENS CO.LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1530.65 KGM
|
2
|
050422WFLQDTHCM22038018
|
Vải không dệt đã ngâm tẩm,ép lớp từ Filament nhân tạo,màu đen,( dùng SX khẩu trang Y Tế ), định lượng 50g/m2, khổ rộng 21.5cm, (miễn thuế NK- QD 155/QĐ-BTC 07/02/2020), SPUNBOND NONWOVENS
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI HạNH MINH
|
DONGYING SHENZHOU NONWOVENS CO.LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1388.9 KGM
|
3
|
050422WFLQDTHCM22038018
|
Vải không dệt đã ngâm tẩm,ép lớp từ Filament nhân tạo,màu trăng,( dùng SX khẩu trang Y Tế ), định lượng 25g/m2, khổ rộng 17.5cm, (miễn thuế NK- QD 155/QĐ-BTC 07/02/2020),SPUNBOND NONWOVEN
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI HạNH MINH
|
DONGYING SHENZHOU NONWOVENS CO.LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
2613.1 KGM
|
4
|
240122WFLQDRHCM22016306
|
Vải không dệt đã ngâm tẩm,ép lớp từ Filament nhân tạo,màu trăng,( dùng SX khẩu trang Y Tế ), định lượng 25g/m2, khổ rộng 17.5cm, (miễn thuế NK- QD 155/QĐ-BTC 07/02/2020),SPUNBOND NONWOVEN
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI HạNH MINH
|
DONGYING SHENZHOU NONWOVENS CO.LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
5019.93 KGM
|
5
|
050322034C506209
|
Vải không dệt từ filament nhân tạo,màu trắng, trọng lượng 25 GSM, khổ dài 2000m, rộng 200mm, 4 cuộn/túi dùng để sản xuất vật tư y tế. Hãng sx: Dongying Shenzhou Nonwovens co.,ltd. Mới: 100%
|
Công Ty Cổ Phần Bmt Quốc Tế
|
DONGYING SHENZHOU NONWOVENS CO.,LTD
|
2022-04-14
|
CHINA
|
5040 KGM
|
6
|
050322034C506209
|
Vải không dệt từ filament nhân tạo,màu trắng, trọng lượng 25 GSM, khổ dài 2000m, rộng 220mm, 4 cuộn/túi dùng để sản xuất vật tư y tế. Hãng sx: Dongying Shenzhou Nonwovens co.,ltd. Mới: 100%
|
Công Ty Cổ Phần Bmt Quốc Tế
|
DONGYING SHENZHOU NONWOVENS CO.,LTD
|
2022-04-14
|
CHINA
|
4103 KGM
|
7
|
220322COAU7237399210
|
Vải không dệt từ filament nhân tạo,màu trắng, trọng lượng 25 GSM, khổ dài 2000m, rộng 200mm, 4 cuộn/túi dùng để sản xuất vật tư y tế. Hãng sx: Dongying Shenzhou Nonwovens co.,ltd. Mới: 100%
|
Công Ty Cổ Phần Bmt Quốc Tế
|
DONGYING SHENZHOU NONWOVENS CO.,LTD
|
2022-03-31
|
CHINA
|
4020 KGM
|
8
|
220322COAU7237399210
|
Vải không dệt từ filament nhân tạo,màu trắng, trọng lượng 25 GSM, khổ dài 2000m, rộng 220mm, 4 cuộn/túi dùng để sản xuất vật tư y tế. Hãng sx: Dongying Shenzhou Nonwovens co.,ltd. Mới: 100%
|
Công Ty Cổ Phần Bmt Quốc Tế
|
DONGYING SHENZHOU NONWOVENS CO.,LTD
|
2022-03-31
|
CHINA
|
5335 KGM
|
9
|
100322WFLQDTHCM22027095
|
Vải không dệt đã ngâm tẩm,ép lớp từ Filament nhân tạo,màu trăng,( dùng SX khẩu trang Y Tế ), định lượng 40g/m2, khổ rộng 24cm, (miễn thuế NK- QD 155/QĐ-BTC). Spunbond Nonwovens with soft #1
|
CôNG TY TNHH GODITA
|
DONGYING SHENZHOU NONWOVENS CO.,LTD
|
2022-03-21
|
CHINA
|
3143.4 KGM
|
10
|
100322WFLQDTHCM22027095
|
Vải không dệt đã ngâm tẩm,ép lớp từ Filament nhân tạo,màu trăng,( dùng SX khẩu trang Y Tế ), định lượng 25g/m2, khổ rộng 24cm, (miễn thuế NK- QD 155/QĐ-BTC). Spunbond Nonwovens with soft #1
|
CôNG TY TNHH GODITA
|
DONGYING SHENZHOU NONWOVENS CO.,LTD
|
2022-03-21
|
CHINA
|
2100 KGM
|