1
|
250222EGLV140200315389
|
Mâm xe sắt 10 lỗ loại 22.5x9.00, dày: 9.00 inch, đường kính mâm: 22.5 inch, mâm xe dùng cho xe container, mâm cho vỏ không ruột. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Vận Tải Và Sửa Chữa ôtô Phát Tường
|
DONGYING HAITONG AUTO PARTS CO.,LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
80 PCE
|
2
|
250222EGLV140200315389
|
Mâm xe sắt 10 lỗ loại 22.5x8.25, dày: 8.25 inch, đường kính mâm: 22.5 inch, mâm xe dùng cho xe container, mâm cho vỏ không ruột. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Vận Tải Và Sửa Chữa ôtô Phát Tường
|
DONGYING HAITONG AUTO PARTS CO.,LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
320 PCE
|
3
|
250222EGLV140200315389
|
Mâm xe sắt 5 lỗ loại 22.5x8.25, dày: 8.25 inch, đường kính mâm: 22.5 inch, mâm xe dùng cho xe container, mâm cho vỏ không ruột. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Vận Tải Và Sửa Chữa ôtô Phát Tường
|
DONGYING HAITONG AUTO PARTS CO.,LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
240 PCE
|
4
|
020321TAOCB21001973
|
Mâm xe sắt 10 lỗ loại 22.5x9.00, dày: 9.00 inch, đường kính mâm: 22.5 inch, mâm xe dùng cho xe container, mâm cho vỏ không ruột. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Vận Tải Và Sửa Chữa ôtô Phát Tường
|
DONGYING HAITONG AUTO PARTS CO.,LTD
|
2021-10-03
|
CHINA
|
160 PCE
|
5
|
020321TAOCB21001973
|
Mâm xe sắt 10 lỗ loại 22.5x8.25, dày: 8.25 inch, đường kính mâm: 22.5 inch, mâm xe dùng cho xe container, mâm cho vỏ không ruột. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Vận Tải Và Sửa Chữa ôtô Phát Tường
|
DONGYING HAITONG AUTO PARTS CO.,LTD
|
2021-10-03
|
CHINA
|
480 PCE
|
6
|
090721CULTAO21019062
|
Mâm xe sắt 10 lỗ loại 22.5x9.00, dày: 9.00 inch, đường kính mâm: 22.5 inch, mâm xe dùng cho xe container, mâm cho vỏ không ruột. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Vận Tải Và Sửa Chữa ôtô Phát Tường
|
DONGYING HAITONG AUTO PARTS CO.,LTD
|
2021-07-26
|
CHINA
|
320 PCE
|
7
|
090721CULTAO21019062
|
Mâm xe sắt 10 lỗ loại 22.5x8.25, dày: 8.25 inch, đường kính mâm: 22.5 inch, mâm xe dùng cho xe container, mâm cho vỏ không ruột. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Vận Tải Và Sửa Chữa ôtô Phát Tường
|
DONGYING HAITONG AUTO PARTS CO.,LTD
|
2021-07-26
|
CHINA
|
320 PCE
|
8
|
090620TAOCB20004585
|
Mâm xe sắt 10 lỗ loại 22.5x9.00, dày: 9.00 inch, đường kính mâm: 22.5 inch, mâm xe dùng cho xe container, mâm cho vỏ không ruột. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Vận Tải Và Sửa Chữa ôtô Phát Tường
|
DONGYING HAITONG AUTO PARTS CO.,LTD
|
2020-06-16
|
CHINA
|
208 PCE
|
9
|
090620TAOCB20004585
|
Mâm xe sắt 5 lỗ loại 22.5x8.25, dày: 8.25 inch, đường kính mâm: 22.5 inch, mâm xe dùng cho xe container, mâm cho vỏ không ruột. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Vận Tải Và Sửa Chữa ôtô Phát Tường
|
DONGYING HAITONG AUTO PARTS CO.,LTD
|
2020-06-16
|
CHINA
|
192 PCE
|
10
|
090620TAOCB20004585
|
Mâm xe sắt 10 lỗ loại 22.5x8.25, dày: 8.25 inch, đường kính mâm: 22.5 inch, mâm xe dùng cho xe container, mâm cho vỏ không ruột. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Vận Tải Và Sửa Chữa ôtô Phát Tường
|
DONGYING HAITONG AUTO PARTS CO.,LTD
|
2020-06-16
|
CHINA
|
240 PCE
|