1
|
010322OOLU2693218960
|
Nguyên liệu dùng làm thuốc thú y: N,N-DIMETHYLACETAMIDE (DMAC), Quy cách:190Kg/thùng Số lô: 220217, NSX:ANYANG JIU LONG CHEMICAL CO.,LTD. HSD: 16/02/2024. CAS 127-19-5. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Hải Đăng
|
DONGYING CITY LONGXING CHEMICAL CO., LTD.
|
2022-03-23
|
CHINA
|
15200 KGM
|
2
|
100122OLCQD22018502
|
Hóa chất công nghiệp: DIMETHYL SULFOXIDE(DMSO), Quy cách:225Kg/thùng Số lô: 007211227M, NSX:Hubei Xingfa Chemicas Group Co.,Ltd. HSD: 26/12/2023. CAS 67-68-5. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Hải Đăng
|
DONGYING CITY LONGXING CHEMICAL CO., LTD.
|
2022-01-24
|
CHINA
|
4950 KGM
|
3
|
151221OLCQD21126904
|
Nguyên liệu dùng làm thuốc thú y: DIMETHYL SULFOXIDE(DMSO), Quy cách:225Kg/thùng Số lô: 007211120M, NSX:Hubei Xingfa Chemicas Group Co.,Ltd. HSD: 19/11/2023. CAS 67-68-5. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Hải Đăng
|
DONGYING CITY LONGXING CHEMICAL CO., LTD.
|
2022-01-18
|
CHINA
|
4950 KGM
|
4
|
191121AATY006400
|
Ng liệu sx thuốc thú y: N,N-Dimethylacetamide(DMAC) ,. số lô:211110. NSX:ANYANG JIU LONG CHEMICAL CO.,LTD. Quy cách: 200Kg/thùng..HSD: 09/11/2022. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Hải Đăng
|
DONGYING CITY LONGXING CHEMICAL CO., LTD
|
2021-06-12
|
CHINA
|
8000 KGM
|
5
|
191121AATY006400
|
Ng liệu sx thuốc thú y: N,N-DIMETHYLFORMAMIDE,. số lô:LX211016. NSX:SHANDONG HUALU-HENGSHENG CHEMICAL CO.,LTD. Quy cách: 190Kg/thùng..HSD: 15/10/2022. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Hải Đăng
|
DONGYING CITY LONGXING CHEMICAL CO., LTD
|
2021-06-12
|
CHINA
|
7600 KGM
|
6
|
70619790910170600
|
Hợp chất PROPYLENE GLYCOL. BATCH NO: BN-1A2019060107. HSD: 31.05.2020. CAS NO: 57-55-6 (dùng trong công nghiệp hóa chất, pha chế sơn)
|
CôNG TY TNHH VERTICES VIệT NAM
|
DONGYING CITY LONG XING CHEMICAL CO., LTD
|
2019-06-14
|
CHINA
|
17.2 TNE
|