|
1
|
22048123
|
MAG#&Nam châm của củ loa, mã hàng:3-310-0082-A01. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH JINYOUNG G&T VIETNAM
|
DONGYANG DINGFENG MAGNETICS CO.LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
16800 PCE
|
|
2
|
280222ANBVHD32044471H
|
MAG#&Nam châm của củ loa, mã hàng: 3-310-0103-A01. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH JINYOUNG G&T VIETNAM
|
DONGYANG DINGFENG MAGNETICS CO.LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
72576 PCE
|
|
3
|
311221SITGNBHP349519B
|
MAG#&Nam châm của củ loa,mã hàng:3-310-0079-A01. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH JINYOUNG G&T VIETNAM
|
DONGYANG DINGFENG MAGNETICS CO.LTD
|
2022-08-01
|
CHINA
|
3200 PCE
|
|
4
|
311221SITGNBHP349519B
|
MAG#&Nam châm của củ loa,mã hàng:3-310-0060-A01. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH JINYOUNG G&T VIETNAM
|
DONGYANG DINGFENG MAGNETICS CO.LTD
|
2022-08-01
|
CHINA
|
15900 PCE
|
|
5
|
311221SITGNBHP349519B
|
MAG#&Nam châm của củ loa,mã hàng: 3-310-0099-A01. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH JINYOUNG G&T VIETNAM
|
DONGYANG DINGFENG MAGNETICS CO.LTD
|
2022-08-01
|
CHINA
|
24300 PCE
|
|
6
|
311221SITGNBHP349519B
|
MAG#&Nam châm của củ loa,mã hàng: 3-310-0016-A01. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH JINYOUNG G&T VIETNAM
|
DONGYANG DINGFENG MAGNETICS CO.LTD
|
2022-08-01
|
CHINA
|
13860 PCE
|
|
7
|
311221SITGNBHP349519B
|
MAG#&Nam châm của củ loa, mã hàng: 3-310-0103-A01. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH JINYOUNG G&T VIETNAM
|
DONGYANG DINGFENG MAGNETICS CO.LTD
|
2022-08-01
|
CHINA
|
80640 PCE
|
|
8
|
290322ANBVHVD2064449ZF
|
MAG#&Nam châm của củ loa, mã hàng: 3-310-0111-A01. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH JINYOUNG G&T VIETNAM
|
DONGYANG DINGFENG MAGNETICS CO.LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
49500 PCE
|
|
9
|
290322ANBVHVD2064449ZF
|
MAG#&Nam châm của củ loa, mã hàng: 3-310-0110-A01. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH JINYOUNG G&T VIETNAM
|
DONGYANG DINGFENG MAGNETICS CO.LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
45000 PCE
|
|
10
|
290322ANBVHVD2064449ZF
|
MAG#&Nam châm của củ loa, mã hàng: 3-310-0109-A01. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH JINYOUNG G&T VIETNAM
|
DONGYANG DINGFENG MAGNETICS CO.LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
30000 PCE
|