1
|
161221YMLUI221021603
|
Bột talc (TALC POWDER ON WHITE 1250 HS-168C) nguyên liệu dùng sản xuất sơn, hiệu: Hou Sheng (25kg/bao), (CAS: 14807-96-6, CTHH: H2Mg3O12Si4) - Mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHANG CHENG CHEMICAL VIệT NAM
|
DONGXING HONGHULAI TRADE CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
26000 KGM
|
2
|
161221YMLUI221021603
|
Bột talc (TALC POWDER ON WHITE 1250 HS-168B) nguyên liệu dùng sản xuất sơn, hiệu: Hou Sheng (25kg/bao), (CAS: 14807-96-6, CTHH: H2Mg3O12Si4) - Mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHANG CHENG CHEMICAL VIệT NAM
|
DONGXING HONGHULAI TRADE CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
15000 KGM
|
3
|
161221YMLUI221021603
|
Bột thạch cao (CALCIUM SULFATE HYDRATE TM-2800) phụ liệu trong công nghiệp sản xuất sơn , hiệu: Hou Sheng (25kg/bao), (CAS: 10101-41-1, CTHH: CaH4O6S) - Mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHANG CHENG CHEMICAL VIệT NAM
|
DONGXING HONGHULAI TRADE CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
12000 KGM
|
4
|
161221YMLUI221021603
|
Bột talc (TALC POWDER ON WHITE 1250 HS-168A) nguyên liệu dùng sản xuất sơn, hiệu: Hou Sheng (25kg/bao), (CAS: 14807-96-6, CTHH: H2Mg3O12Si4) - Mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHANG CHENG CHEMICAL VIệT NAM
|
DONGXING HONGHULAI TRADE CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
28000 KGM
|
5
|
200122YMLUI221023033
|
ORDINARY TALC POWDER 1250 HS-268, Bột Talc phụ liệu trong công nghiệp sản xuất sơn (dùng độn cho sơn); số CAS: 14807-96-6; quy cách đóng gói: 25kg/bag. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU FU SHUN
|
DONGXING HONGHULAI TRADE CO.,LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
10000 KGM
|
6
|
200122YMLUI221023033
|
ORDINARY TALC POWDER 3000 HS-568, Bột Talc phụ liệu trong công nghiệp sản xuất sơn (dùng độn cho sơn); số CAS: 14807-96-6; quy cách đóng gói: 25kg/bag. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU FU SHUN
|
DONGXING HONGHULAI TRADE CO.,LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
2000 KGM
|
7
|
200122YMLUI221023033
|
GLASS POWDER HX-VX, dạng bột, dùng trong công nghiệp sản xuất sơn (có công dụng tăng độ cứng bề mặt sơn); quy cách đóng gói: 20kg/bag; số CAS: 7631-86-9. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU FU SHUN
|
DONGXING HONGHULAI TRADE CO.,LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
1500 KGM
|
8
|
200122YMLUI221023033
|
WATER-BASED ANTI SEDIMENTATION BZ690 - Chế phẩm phụ gia trong sản xuất sơn, dùng cho sơn trong ngành CN (dạng lỏng, có công dụng chống lắng); CAS: 1330-20-7. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU FU SHUN
|
DONGXING HONGHULAI TRADE CO.,LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
800 KGM
|
9
|
200122YMLUI221023033
|
WATER-BASED DISPERSANT BZ202F - Chế phẩm phụ gia trong sản xuất sơn, dùng cho sơn trong ngành công nghiệp (dạng lỏng, có công dụng phân tán); số CAS: 9003-11-6. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU FU SHUN
|
DONGXING HONGHULAI TRADE CO.,LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
250 KGM
|
10
|
200122YMLUI221023033
|
WATER-BASED DISPERSANT P-808 - Chế phẩm phụ gia trong sản xuất sơn, dùng cho sơn trong ngành CN (dạng lỏng, có công dụng phân tán); quy cách đóng gói: 25kg/bag; số CAS: 9003-11-6. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU FU SHUN
|
DONGXING HONGHULAI TRADE CO.,LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
100 KGM
|