1
|
070421EGLV146100681063
|
Cá thu ngừ Thái Bình Dương nguyên con đông lạnh (Frozen Pacific Mackerel WR - Scomber Japonicus), cỡ: 150g-250g/con, 15kg/kiện.. HSD:T03/2023. Hàng không thuộc danh mục CITES
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THủY VượNG
|
DONGSHAN DONGXING AQUATIC PROCESSING CO.,LTD
|
2021-04-20
|
CHINA
|
54000 KGM
|
2
|
140520730010057000
|
Cá Saba đông lạnh nguyên con, Frozen pacific mackerel W/R (Scomber Japonicus) size:100-200gr
|
Công Ty TNHH Royal Foods Việt Nam
|
DONGSHAN DONGXING AQUATIC PROCESSING CO., LTD
|
2020-05-20
|
CHINA
|
54000 KGM
|
3
|
140520730010057000
|
Cá Saba đông lạnh nguyên con, Frozen pacific mackerel W/R (Scomber Japonicus) size:100-200gr
|
Công Ty TNHH Royal Foods Việt Nam
|
DONGSHAN DONGXING AQUATIC PROCESSING CO., LTD
|
2020-05-20
|
CHINA
|
54000 KGM
|
4
|
150420HT2008SHP599R
|
Cá thu ngừ Thái Bình Dương đông lạnh (Frozen Pacific Mackerel W/R - Scomber Japonicus), cỡ: 150g-250g/con, 10kg-15kg/kiện.. HSD:T03/2022.Hàng không thuộc danh mục CITES
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THủY VượNG
|
DONGSHAN DONGXING AQUATIC PROCESSING CO.,LTD
|
2020-04-22
|
CHINA
|
54000 KGM
|
5
|
071219A669A05689
|
Cá nục bông đông lạnh (Scomber Japonicus), Size: 350-550G, 10KG/thùng, NSX: TG 11/2019, HSD: TG 11/2021
|
CôNG TY TNHH F1 C&C VINA
|
DONGSHAN DONGXING AQUATIC PROCESSING CO.,LTD.
|
2019-12-19
|
CHINA
|
25880 KGM
|
6
|
071219A669A05690
|
Cá nục bông đông lạnh (Scomber Japonicus), Size: 350-550G, 10KG/thùng, NSX: TG 11/2019, HSD: TG 11/2021
|
CôNG TY TNHH F1 C&C VINA
|
DONGSHAN DONGXING AQUATIC PROCESSING CO.,LTD.
|
2019-12-19
|
CHINA
|
52400 KGM
|