1
|
151220SITGNBHP822429
|
P2#&Nhãn giấy, dạng chiếc, kích thước từ 2 đến 30cm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP HEPTEX
|
DONGJI INDUSTRIAL CO., LTD
|
2020-12-18
|
CHINA
|
148012 PCE
|
2
|
151220SITGNBHP822429
|
P3#&Nhãn nhựa PVC, dạng chiếc, kích thước tư 2 đến 30cm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP HEPTEX
|
DONGJI INDUSTRIAL CO., LTD
|
2020-12-18
|
CHINA
|
61040 PCE
|
3
|
151220SITGNBHP822429
|
P13#&Khoen( phụ kiện) bằng kim loại, dạng chiếc, kích thước 2x3cm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP HEPTEX
|
DONGJI INDUSTRIAL CO., LTD
|
2020-12-18
|
CHINA
|
196500 PCE
|
4
|
151220SITGNBHP822429
|
V11#&Vải dệt thoi 95%polyester 5% spandex có ép lớp mút ở giữa, khổ 50cm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP HEPTEX
|
DONGJI INDUSTRIAL CO., LTD
|
2020-12-18
|
CHINA
|
122400 MTR
|
5
|
151220SITGNBHP822429
|
P10#&Chỉ may, dạng mét, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP HEPTEX
|
DONGJI INDUSTRIAL CO., LTD
|
2020-12-18
|
CHINA
|
6300000 MTR
|
6
|
151220SITGNBHP822429
|
V4#&Vải 100% poly, vải dệt kim, khổ 150cm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP HEPTEX
|
DONGJI INDUSTRIAL CO., LTD
|
2020-12-18
|
CHINA
|
8806 MTR
|
7
|
151220SITGNBHP822429
|
V8#&Vải 100% polyester, vải dệt thoi, khổ 150cm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP HEPTEX
|
DONGJI INDUSTRIAL CO., LTD
|
2020-12-18
|
CHINA
|
23716.23 MTR
|
8
|
151220SITSKHPG158755
|
P19#&Thùng carton bằng bìa, gấp lại được, không có sóng, kích thước 15x30cm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP HEPTEX
|
DONGJI INDUSTRIAL CO., LTD
|
2020-12-18
|
CHINA
|
14622 PCE
|
9
|
151220SITSKHPG158755
|
P21#&Sách hướng dẫn sử dụng sản phẩm, 10 trang, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP HEPTEX
|
DONGJI INDUSTRIAL CO., LTD
|
2020-12-18
|
CHINA
|
59210 SET
|
10
|
151220SITSKHPG158755
|
V3#&Vải từ 70% polyester 30% cotton, khổ 180cm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP HEPTEX
|
DONGJI INDUSTRIAL CO., LTD
|
2020-12-18
|
CHINA
|
9992 MTR
|