1
|
130819HDMUQSHP8207883
|
Thép tấm cán nóng, được cán phẳng, không có hình dập nổi trên bề mặt, không hợp kim 65Mn, không tráng phủ mạ mới 100% dày (14-30)mm rộng 2080 mm dài (6231-11800)mm theo tiêu chuẩn Q/ASB084-2014
|
Công Ty TNHH Thép Việt Vang
|
DONGGUANG YAGANG METAL MATERIALS CO., LTD
|
2019-08-15
|
CHINA
|
21436 KGM
|
2
|
130819HDMUQSHP8207883
|
Thép tấm cán nóng, được cán phẳng, không có hình dập nổi trên bề mặt, không hợp kim 65Mn, không tráng phủ mạ mới 100% dày 12mm rộng 1500 mm dài 6000mm theo tiêu chuẩn Q/ASB084-2014
|
Công Ty TNHH Thép Việt Vang
|
DONGGUANG YAGANG METAL MATERIALS CO., LTD
|
2019-08-15
|
CHINA
|
5140 KGM
|
3
|
210719583454598
|
Thép tấm cán nóng, được cán phẳng, không có hình dập nổi trên bề mặt, không hợp kim 65Mn, không tráng phủ mạ mới 100% dày (6-8)mm rộng 1500 mm dài 6000mm theo tiêu chuẩn Q/ASB084-2014
|
Công Ty TNHH Thép Việt Vang
|
DONGGUANG YAGANG METAL MATERIALS CO., LTD
|
2019-07-26
|
CHINA
|
9130 KGM
|
4
|
210719583454598
|
Thép tấm cán nóng, được cán phẳng, không có hình dập nổi trên bề mặt, không hợp kim 65Mn, không tráng phủ mạ mới 100% dày 16mm rộng 2080mm dài 9000m theo tiêu chuẩn Q/ASB084-2014
|
Công Ty TNHH Thép Việt Vang
|
DONGGUANG YAGANG METAL MATERIALS CO., LTD
|
2019-07-26
|
CHINA
|
4820 KGM
|
5
|
210719583454598
|
Thép tấm cán nóng, được cán phẳng, không có hình dập nổi trên bề mặt, không hợp kim 65Mn, không tráng phủ mạ mới 100% dày (10-12)mm rộng 1500m dài 6000mm theo tiêu chuẩn Q/ASB084-2014
|
Công Ty TNHH Thép Việt Vang
|
DONGGUANG YAGANG METAL MATERIALS CO., LTD
|
2019-07-26
|
CHINA
|
11960 KGM
|
6
|
090619HDMUQSHP8204119
|
Thép tấm cán nóng, được cán phẳng, không có hình dập nổi trên bề mặt, không hợp kim 65Mn, không tráng phủ mạ mới 100% dày (12-14)mm rộng (1.5-2,04)m dài (6-11,3)m theo tiêu chuẩn Q/ASB084-2014
|
Công Ty TNHH Thép Việt Vang
|
DONGGUANG YAGANG METAL MATERIALS CO., LTD
|
2019-06-13
|
CHINA
|
10960 KGM
|
7
|
090619HDMUQSHP8204119
|
Thép tấm cán nóng, được cán phẳng, không có hình dập nổi trên bề mặt, không hợp kim 65Mn, không tráng phủ mạ mới 100% dày (5-8)mm rộng (1250-1500) mm dài (2,5-6)m theo tiêu chuẩn Q/ASB084-2014
|
Công Ty TNHH Thép Việt Vang
|
DONGGUANG YAGANG METAL MATERIALS CO., LTD
|
2019-06-13
|
CHINA
|
14643 KGM
|
8
|
130319HDMUQSHP8104084
|
Thép tấm cán nóng, được cán phẳng, không có hình dập nổi trên bề mặt, không hợp kim 65Mn, không tráng phủ mạ mới 100% dày 16mm rộng 2000mm dài 9200mm theo tiêu chuẩn Q/ASB084-2014
|
Công Ty TNHH Thép Việt Vang
|
DONGGUANG YAGANG METAL MATERIALS CO., LTD
|
2019-03-18
|
CHINA
|
5180 KGM
|
9
|
130319HDMUQSHP8104084
|
Thép tấm cán nóng, được cán phẳng, không có hình dập nổi trên bề mặt, không hợp kim 65Mn, không tráng phủ mạ mới 100% dày (6-10)mm rộng (1250-1500) mm dài 6000mm theo tiêu chuẩn Q/ASB084-2014
|
Công Ty TNHH Thép Việt Vang
|
DONGGUANG YAGANG METAL MATERIALS CO., LTD
|
2019-03-18
|
CHINA
|
19530 KGM
|
10
|
161018721810950000
|
Thép tấm cán nóng hợp kim 12311 có hàm lượng Cr>=1.65 có chiều dày 400mm rộng 1050mm dài 1585mm theo tiêu chuẩn WN
|
Công Ty TNHH Thép Việt Vang
|
DONGGUANG YAGANG METAL MATERIALS CO., LTD
|
2018-10-17
|
CHINA
|
5250 KGM
|