|
1
|
310122EXTSZX2201123
|
Lò xo cuộn bằng thép PB3005-0001, kích thước (15*7.2)mm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH GOUN VINA
|
DONGGUAN ZONGBAI BUSINESS CO., LTD.
|
2022-09-02
|
CHINA
|
396000 PCE
|
|
2
|
310122EXTSZX2201123
|
Lò xo cuộn bằng thép PB3005-0002, kích thước (4.95*30.75)mm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH GOUN VINA
|
DONGGUAN ZONGBAI BUSINESS CO., LTD.
|
2022-09-02
|
CHINA
|
380000 PCE
|
|
3
|
310122EXTSZX2201123
|
Lò xo cuộn bằng thép PSR205-0004, kích thước (17*2.75)mm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH GOUN VINA
|
DONGGUAN ZONGBAI BUSINESS CO., LTD.
|
2022-09-02
|
CHINA
|
64000 PCE
|
|
4
|
310122EXTSZX2201123
|
Đinh tán bằng thép, không có ren PAC020-0001Z5, kích thước (14*13)mm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH GOUN VINA
|
DONGGUAN ZONGBAI BUSINESS CO., LTD.
|
2022-09-02
|
CHINA
|
10000 PCE
|
|
5
|
310122EXTSZX2201123
|
Đinh tán bằng thép, không có ren 0619-EN02Z6, kích thước (21*18)mm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH GOUN VINA
|
DONGGUAN ZONGBAI BUSINESS CO., LTD.
|
2022-09-02
|
CHINA
|
10400 PCE
|
|
6
|
310122EXTSZX2201123
|
Đinh tán bằng thép, không có ren PB3020-0003Z6, kích thước (19*8.5)mm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH GOUN VINA
|
DONGGUAN ZONGBAI BUSINESS CO., LTD.
|
2022-09-02
|
CHINA
|
42000 PCE
|
|
7
|
310122EXTSZX2201123
|
Đinh tán bằng thép, không có ren PVF020-0001Z6, kích thước (18.2*9.7)mm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH GOUN VINA
|
DONGGUAN ZONGBAI BUSINESS CO., LTD.
|
2022-09-02
|
CHINA
|
139200 PCE
|
|
8
|
310122EXTSZX2201123
|
Đinh vít có ren, chất liệu bằng thép PB3013-0001Z6, kích thước (3*16.5)mm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH GOUN VINA
|
DONGGUAN ZONGBAI BUSINESS CO., LTD.
|
2022-09-02
|
CHINA
|
64000 PCE
|
|
9
|
310122EXTSZX2201123
|
Đinh tán bằng thép, không có ren PB3020-0001Z5, kích thước (6.2*12.3)mm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH GOUN VINA
|
DONGGUAN ZONGBAI BUSINESS CO., LTD.
|
2022-09-02
|
CHINA
|
192000 PCE
|
|
10
|
310122EXTSZX2201123
|
Đinh vít có ren, chất liệu bằng thép 0501-B150Z6, kích thước (3*17.5)mm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH GOUN VINA
|
DONGGUAN ZONGBAI BUSINESS CO., LTD.
|
2022-09-02
|
CHINA
|
768000 PCE
|