1
|
EGLV149106834681
|
Miếng gioăng cao su sử dụng để sản xuất ốp bảo vệ tai (RUBBER GASKET) (kích thước: 9.3*3.6*0.7cm, 100% cao su, mới 100%)
|
CôNG TY TNHH ACODE SPORTING GOODS
|
DONGGUAN ZILING INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2021-05-07
|
CHINA
|
4041 PCE
|
2
|
EGLV149106834681
|
Miếng gioăng cao su sử dụng để sản xuất ốp bảo vệ tai (RUBBER GASKET) (kích thước: 17*15.1*1.2cm, 100% cao su, mới 100%)
|
CôNG TY TNHH ACODE SPORTING GOODS
|
DONGGUAN ZILING INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2021-05-07
|
CHINA
|
518 PCE
|
3
|
EGLV149106834681
|
Miếng gioăng cao su sử dụng để sản xuất ốp bảo vệ tai (RUBBER GASKET) (kích thước: 18*15.7*1.2cm, 100% cao su, mới 100%)
|
CôNG TY TNHH ACODE SPORTING GOODS
|
DONGGUAN ZILING INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2021-05-07
|
CHINA
|
7601 PCE
|
4
|
150520EGLV149001644563
|
Miếng gioăng cao su sử dụng để sản xuất ốp bảo vệ tai (RUBBER GASKET) (kích thước: 9.3*3.6*0.7cm, 100% cao su, mới 100%)
|
CôNG TY TNHH ACODE SPORTING GOODS
|
DONGGUAN ZILING INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2020-05-23
|
CHINA
|
15424 PCE
|
5
|
150520EGLV149001644563
|
Miếng gioăng cao su sử dụng để sản xuất ốp bảo vệ tai (RUBBER GASKET) (kích thước: 17*15.1*1.2cm, 100% cao su, mới 100%)
|
CôNG TY TNHH ACODE SPORTING GOODS
|
DONGGUAN ZILING INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2020-05-23
|
CHINA
|
9652 PCE
|
6
|
150520EGLV149001644563
|
Miếng gioăng cao su sử dụng để sản xuất ốp bảo vệ tai (RUBBER GASKET) (kích thước: 18*15.7*1.2cm, 100% cao su, mới 100%)
|
CôNG TY TNHH ACODE SPORTING GOODS
|
DONGGUAN ZILING INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2020-05-23
|
CHINA
|
20368 PCE
|