1
|
010422LSZHPH221311
|
X0A-00432#&Miếng đồng hỗ trợ hàn linh kiện điện tử ( kt: 61x38x3.15mm). Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH ACE ANTENNA
|
DONGGUAN ZHENLIANG PRECISION TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
5740 PCE
|
2
|
180422LSZHPH222045
|
X0A-00459#&Miếng đồng kt: 61x38x3.17mm, dùng trong sx thiết bị thu phát sóng. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH ACE ANTENNA
|
DONGGUAN ZHENLIANG PRECISION TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2022-04-20
|
CHINA
|
1960 PCE
|
3
|
DBN21100113
|
X0A-00432#&Miếng đồng hỗ trợ hàn linh kiện điện tử. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH ACE ANTENNA
|
DONGGUAN ZHENLIANG PRECISION TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2021-10-13
|
CHINA
|
7200 PCE
|
4
|
DBN21090206
|
X0A-00432#&Miếng đồng hỗ trợ hàn linh kiện điện tử. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH ACE ANTENNA
|
DONGGUAN ZHENLIANG PRECISION TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2021-09-14
|
CHINA
|
6000 PCE
|
5
|
DBN21080340
|
X0A-00432#&Miếng đồng hỗ trợ hàn linh kiện điện tử. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH ACE ANTENNA
|
DONGGUAN ZHENLIANG PRECISION TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2021-08-20
|
CHINA
|
2000 PCE
|
6
|
DBN21080286
|
X0A-00432#&Miếng đồng hỗ trợ hàn linh kiện điện tử. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH ACE ANTENNA
|
DONGGUAN ZHENLIANG PRECISION TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2021-08-17
|
CHINA
|
2000 PCE
|
7
|
DBN21080251
|
X0A-00432#&Miếng đồng hỗ trợ hàn linh kiện điện tử. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH ACE ANTENNA
|
DONGGUAN ZHENLIANG PRECISION TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2021-08-16
|
CHINA
|
2000 PCE
|
8
|
8291555860
|
Miếng đồng hỗ trợ hàn linh kiện điện tử (SEA103282). Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH ACE ANTENNA
|
DONGGUAN ZHENLIANG PRECISION TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2021-08-13
|
CHINA
|
500 PCE
|
9
|
DBN21120071
|
X0A-00459#&Miếng đồng dùng trong sx thiết bị thu phát sóng. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH ACE ANTENNA
|
DONGGUAN ZHENLIANG PRECISION TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2021-06-12
|
CHINA
|
1700 PCE
|
10
|
DBN21050178
|
X0A-00432#&Miếng đồng hỗ trợ hàn linh kiện điện tử. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH ACE ANTENNA
|
DONGGUAN ZHENLIANG PRECISION TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2021-05-13
|
CHINA
|
680 PCE
|